Bản dịch và Ý nghĩa của: 組み合わせる - kumiawaseru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 組み合わせる (kumiawaseru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kumiawaseru

Kana: くみあわせる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

組み合わせる

Bản dịch / Ý nghĩa: đoàn kết; khớp; tham gia

Ý nghĩa tiếng Anh: to join together;to combine;to join up

Definição: Định nghĩa: Để tạo ra một cái gì đó kết hợp nhiều yếu tố hoặc phần.

Giải thích và từ nguyên - (組み合わせる) kumiawaseru

組み合わ Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kết hợp" hoặc "tham gia". Nó bao gồm Kanjis 組み (KUM), có nghĩa là "nhóm" hoặc "tập hợp" và 合わせる (Awaseru), có nghĩa là "tham gia" hoặc "kết hợp". Từ này được hình thành bởi ngã ba của hai kanjis này và thường được sử dụng trong các bối cảnh như thiết kế, toán học và lập trình, trong đó các yếu tố khác nhau phải được kết hợp để tạo ra một cái gì đó mới.

Viết tiếng Nhật - (組み合わせる) kumiawaseru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (組み合わせる) kumiawaseru:

Conjugação verbal de 組み合わせる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 組み合わせる (kumiawaseru)

  • 組み合わせます - Forma educada
  • 組み合わせました Quá khứ
  • 組み合わせます - Tương lai
  • 組み合わせています - Hình thức liên tục
  • 組み合わせない - Phủ định

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (組み合わせる) kumiawaseru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

結合する; 合わせる; 重ねる; 組み込む; 組み立てる; 結びつける

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 組み合わせる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: くみあわせる kumiawaseru

Câu ví dụ - (組み合わせる) kumiawaseru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 組み合わせる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

襲う

Kana: おそう

Romaji: osou

Nghĩa:

tấn công

ぶつかる

Kana: ぶつかる

Romaji: butsukaru

Nghĩa:

tấn công; va chạm

開ける

Kana: あける

Romaji: akeru

Nghĩa:

Mở

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đoàn kết; khớp; tham gia" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đoàn kết; khớp; tham gia" é "(組み合わせる) kumiawaseru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(組み合わせる) kumiawaseru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
組み合わせる