Bản dịch và Ý nghĩa của: いらっしゃる - irasharu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật いらっしゃる (irasharu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: irasharu
Kana: いらっしゃる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: được; ghé chơi; đi
Ý nghĩa tiếng Anh: to be;to come;to go
Definição: Định nghĩa: vem, vai, exista
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (いらっしゃる) irasharu
Đây là một động từ danh dự của ngôn ngữ Nhật Bản được sử dụng để chỉ một người có mặt hoặc đến. Từ nguyên của nó bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" sẽ đến "và" "là một hình thức danh dự của động từ" "" có nghĩa là "để làm". Do đó, từ có thể được dịch là "đến làm" hoặc "có mặt". Đó là một từ rất phổ biến ở Nhật Bản, đặc biệt là trong các tình huống chính thức hoặc các cuộc trò chuyện với người già hoặc địa vị xã hội hơn.Viết tiếng Nhật - (いらっしゃる) irasharu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (いらっしゃる) irasharu:
Conjugação verbal de いらっしゃる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: いらっしゃる (irasharu)
- いらっしゃいます - Hình dạng mịn màng
- いらっしゃいません - Phủ định lịch sự
- いらっしゃいました - Hình dạng mịn đã qua
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (いらっしゃる) irasharu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
いらっしゃる; お越しになる; お見えになる; お出でになる; いらっしゃる; いらっしゃいます; おいでになる; おいでになります; お越しいただく; お見えいただく; お出でいただく; お越しいただける; お見えいただける; お出でいただける; いらしている; いらしています; お越しいただく; お見えいただく; お出でいただく; いらっしゃっている; いらっしゃっています; お越しいただいている; お見えいただいて
Các từ có chứa: いらっしゃる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: いらっしゃる irasharu
Câu ví dụ - (いらっしゃる) irasharu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa いらっしゃる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "được; ghé chơi; đi" é "(いらっしゃる) irasharu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![いらっしゃる](https://skdesu.com/nihongoimg/02/152.png)