Bản dịch và Ý nghĩa của: 若しくは - moshikuha
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 若しくは (moshikuha) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: moshikuha
Kana: もしくは
Kiểu: sự liên kết.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: hoặc cái gì đó khác
Ý nghĩa tiếng Anh: or;otherwise
Definição: Định nghĩa: ou. Một liên từ thể hiện một trong hai lựa chọn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (若しくは) moshikuha
若しくは (もしくは) Đó là một kết hợp của Nhật Bản có nghĩa là "hoặc" hoặc "nếu không". Từ này bao gồm Kanjis (wakai) có nghĩa là "trẻ" và しくは (shikufa) là một hình thức viết tắt của しかふあ (shikafua), có nghĩa là "hoặc". Từ 若しくは thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc pháp lý để trình bày các tùy chọn hoặc lựa chọn thay thế.Viết tiếng Nhật - (若しくは) moshikuha
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (若しくは) moshikuha:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (若しくは) moshikuha
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
もしくは; あるいは; それとも
Các từ có chứa: 若しくは
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: もしくは moshikuha
Câu ví dụ - (若しくは) moshikuha
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 若しくは sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: sự liên kết.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: sự liên kết.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "hoặc cái gì đó khác" é "(若しくは) moshikuha". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.