Bản dịch và Ý nghĩa của: 固有 - koyuu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 固有 (koyuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: koyuu
Kana: こゆう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tính năng; truyền thống; kỳ lạ; vốn có; bản địa-
Ý nghĩa tiếng Anh: characteristic;tradition;peculiar;inherent;eigen-
Definição: Định nghĩa: Có đặc điểm cụ thể hoặc độc đáo của một nơi, vật hoặc người nhất định.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (固有) koyuu
固有 (Koyuu) là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai kanjis: 固 (ko) có nghĩa là "công ty" hoặc "rắn" và 有 (yuu) có nghĩa là "có" hoặc "sở hữu". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "riêng" hoặc "bẩm sinh", đề cập đến một cái gì đó vốn có hoặc độc quyền cho một người, địa điểm hoặc vật cụ thể. Từ này có thể được sử dụng để mô tả các đặc điểm văn hóa, truyền thống hoặc phong tục duy nhất cho một khu vực hoặc quốc gia, cũng như để mô tả các đặc điểm cá nhân duy nhất cho một cá nhân. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này vẫn chưa được biết, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ sự kết hợp của kanjis 固 và 有, đã tồn tại riêng biệt trong ngôn ngữ Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (固有) koyuu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (固有) koyuu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (固有) koyuu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
独自; 特有; 固有的
Các từ có chứa: 固有
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こゆう koyuu
Câu ví dụ - (固有) koyuu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
固有の文化を大切にしましょう。
Koyū no bunka o taisetsu ni shimashou
Hãy chăm sóc văn hóa độc đáo của bạn.
- 固有の - có nghĩa là "riêng, độc quyền, đặc biệt".
- 文化 - nghĩa là "văn hóa"
- を - Substantivo que indica o objeto da ação.
- 大切に - nghĩa là "cẩn thận, chú ý, ân cần".
- しましょう - chúng ta hãy làm
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 固有 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tính năng; truyền thống; kỳ lạ; vốn có; bản địa-" é "(固有) koyuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![固有](https://skdesu.com/nihongoimg/2394-2692/10.png)