Bản dịch và Ý nghĩa của: 対する - taisuru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 対する (taisuru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: taisuru

Kana: たいする

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

対する

Bản dịch / Ý nghĩa: khuôn mặt; đối đầu; phản đối

Ý nghĩa tiếng Anh: to face;to confront;to oppose

Definição: Định nghĩa: Các thứ liên quan đến nhau đều đối diện với nhau.

Giải thích và từ nguyên - (対する) taisuru

(Tai Suru) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đối mặt", "đối phó với" hoặc "đối lập với". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (tai) có nghĩa là "đối lập" hoặc "đối đầu" và する (suru) là một động từ có nghĩa là "để làm" hoặc "hoàn thành". Do đó, nó có thể được dịch theo nghĩa đen là "đối lập" hoặc "đối đầu". Đó là một từ phổ biến trong các tình huống mà bạn giải quyết các vấn đề hoặc thách thức, chẳng hạn như đàm phán thương mại hoặc các cuộc tranh luận chính trị.

Viết tiếng Nhật - (対する) taisuru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (対する) taisuru:

Conjugação verbal de 対する

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 対する (taisuru)

  • 対する - Dicionário
  • 対して - Forme-se
  • 対しました Forma Negativa Passado
  • 対させられる - Forma Potencial Causativa

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (対する) taisuru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

向かう; 対峙する; 相対する; 対抗する; 対等に立ち向かう

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 対する

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たいする taisuru

Câu ví dụ - (対する) taisuru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この問題に対する措置を早急に取る必要があります。

Kono mondai ni tai suru sochi o sokkyū ni toru hitsuyō ga arimasu

Các biện pháp khẩn cấp phải được thực hiện liên quan đến vấn đề này.

Nó là cần thiết để có hành động chống lại vấn đề này ngay lập tức.

  • この問題に対する措置 - các biện pháp liên quan đến vấn đề này
  • を - Título do objeto
  • 早急に - urgentemente, imediatamente
  • 取る - pegar, adotar
  • 必要があります - cần thiết

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 対する sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

生やす

Kana: はやす

Romaji: hayasu

Nghĩa:

lớn lên; trồng cây; cạo râu

捜す

Kana: さがす

Romaji: sagasu

Nghĩa:

tìm kiếm cho; tìm kiếm; cố gắng tìm

断る

Kana: ことわる

Romaji: kotowaru

Nghĩa:

từ chối được; thông báo; xin lỗi; từ chối

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khuôn mặt; đối đầu; phản đối" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khuôn mặt; đối đầu; phản đối" é "(対する) taisuru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(対する) taisuru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
対する