Bản dịch và Ý nghĩa của: 学会 - gakkai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 学会 (gakkai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gakkai

Kana: がっかい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

学会

Bản dịch / Ý nghĩa: xã hội khoa học; cuộc họp học thuật

Ý nghĩa tiếng Anh: scientific society;academic meeting

Definição: Định nghĩa: Uma organização onde pessoas que trabalham em uma área acadêmica específica se reúnem para realizar pesquisas acadêmicas e fazer apresentações.

Giải thích và từ nguyên - (学会) gakkai

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (gaku) ​​có nghĩa là "nghiên cứu" và 会 (kai) có nghĩa là "gặp gỡ" hoặc "hiệp hội". Do đó, ý nghĩa chung của 学会 là "Hiệp hội nghiên cứu" hoặc "cuộc họp học bổng". Từ này thường được sử dụng để chỉ các tổ chức học thuật hoặc khoa học, chẳng hạn như "" (Gakkaishi), có nghĩa là "tạp chí học thuật". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi mọi người bắt đầu gặp nhau để thảo luận và tìm hiểu về các chủ đề khác nhau. Theo thời gian, các cuộc họp này đã phát triển thành các hiệp hội chính thức và cuối cùng là "" hiện tại.

Viết tiếng Nhật - (学会) gakkai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (学会) gakkai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (学会) gakkai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

学会; 学協会; 学術団体; 学問の集まり

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 学会

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: がっかい gakkai

Câu ví dụ - (学会) gakkai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私はその学会に参加したいです。

Watashi wa sono gakkai ni sanka shitai desu

Tôi muốn tham gia vào nhóm nghiên cứu đó.

Tôi muốn tham dự hội nghị.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - "eu" - "tôi"
  • その (sono) - pronome demonstrativo "aquele" - demonstrative pronoun "aquela"
  • 学会 (gakkai) - sociedade acadêmica
  • に (ni) - Título que indica destino ou alvo, indicando que o objetivo é "participar" da "sociedade acadêmica"
  • 参加したい (sanka shitai) - verbo que significa "querer participar"
  • です (desu) - partícula que indica a forma educada ou polida da frase, equivalente ao "ser" ou "estar" em português.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 学会 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

祝い

Kana: いわい

Romaji: iwai

Nghĩa:

lễ ăn mừng; lễ hội

セメント

Kana: セメント

Romaji: semento

Nghĩa:

xi măng

合致

Kana: がっち

Romaji: gachi

Nghĩa:

hiệp định; sự trùng hợp; Tuân thủ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "xã hội khoa học; cuộc họp học thuật" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "xã hội khoa học; cuộc họp học thuật" é "(学会) gakkai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(学会) gakkai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
学会