Bản dịch và Ý nghĩa của: 引き起こす - hikiokosu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 引き起こす (hikiokosu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hikiokosu
Kana: ひきおこす
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: gây ra
Ý nghĩa tiếng Anh: to cause
Definição: Định nghĩa: Để khiêu khích điều gì đó, để làm một nguyên nhân.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (引き起こす) hikiokosu
Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm Kanjis (hiki) có nghĩa là "kéo" hoặc "thu hút" và 起こす (okosu) có nghĩa là "nguyên nhân" hoặc "trêu chọc". Do đó, ý nghĩa hoàn toàn của 引き起こす là "gây ra hoặc gây ra một cái gì đó bị kéo hoặc thu hút." Từ này thường được sử dụng để chỉ các sự kiện hoặc tình huống được gây ra bởi một hành động hoặc hoàn cảnh cụ thể. Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi ngôn ngữ Nhật Bản bắt đầu phát triển và kết hợp nhiều kanjis Trung Quốc. Từ 引き起こす được tạo ra từ sự kết hợp của kanjis Trung Quốc "引" và "" "với cách phát âm tiếng Nhật" ". Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật và được coi là một trong những từ phổ biến nhất trong ngôn ngữ.Viết tiếng Nhật - (引き起こす) hikiokosu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (引き起こす) hikiokosu:
Conjugação verbal de 引き起こす
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 引き起こす (hikiokosu)
- 引き起こす - Cách từ điển
- 引き起こし - Hình thức hiện tại
- 引き起こせ - Dạng mệnh lệnh
- 引き起こして - Dạng nguyên thể
- 引き起こした - Forma do passado
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (引き起こす) hikiokosu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
誘発する; 招く; 起因する; 引き起す; 起こす; 誘う
Các từ có chứa: 引き起こす
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ひきおこす hikiokosu
Câu ví dụ - (引き起こす) hikiokosu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
過密なスケジュールはストレスを引き起こす。
Kamitsu na sukejuuru wa sutoresu o hikiokosu
Một lịch trình quá tải gây căng thẳng.
Lịch trình dày đặc gây căng thẳng.
- 過密な - significa "densamente povoado" ou "muito cheio".
- スケジュール - significa "agenda" ou "programação".
- は - Partícula gramatical que indica o tópico da frase.
- ストレス - stress
- を - thành ngữ gramatical đánh dấu vị ngữ trực tiếp của câu.
- 引き起こす - significar "causar" ou "provocar".
細菌は病気を引き起こす可能性があります。
Saikin wa byouki wo hikiokosu kanousei ga arimasu
Vi khuẩn có thể gây bệnh.
Vi khuẩn có thể gây bệnh.
- 細菌 (saikin) - vi: bactéria
- は (wa) - Título do tópico
- 病気 (byouki) - bệnh
- を (wo) - Título do objeto direto
- 引き起こす (hikiokosu) - gây ra
- 可能性 (kanousei) - khả năng
- が (ga) - Título do assunto
- あります (arimasu) - có, ter
兵器は戦争を引き起こす可能性がある。
Heiki wa sensou wo hikio kosu kanousei ga aru
Vũ khí có khả năng gây ra chiến tranh.
- 兵器 - arma
- は - Título do tópico
- 戦争 - chiến tranh
- を - Título do objeto direto
- 引き起こす - gây ra
- 可能性 - khả năng
- が - Título do assunto
- ある - hiện hữu
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 引き起こす sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "gây ra" é "(引き起こす) hikiokosu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![引き起こす](https://skdesu.com/nihongoimg/5384-5682/190.png)