Bản dịch và Ý nghĩa của: 原産 - gensan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 原産 (gensan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gensan

Kana: げんさん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

原産

Bản dịch / Ý nghĩa: quê hương; môi trường sống

Ý nghĩa tiếng Anh: place of origin;habitat

Definição: Định nghĩa: O lugar onde algo surgiu pela primeira vez ou seu local de nascimento.

Giải thích và từ nguyên - (原産) gensan

原産 (Gensan) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "bản địa". Phần đầu tiên của từ, 原 (gen), có nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "gốc", trong khi phần thứ hai, (san), có nghĩa là "sản xuất" hoặc "sinh". Họ cùng nhau tạo thành ý tưởng về một cái gì đó có nguồn gốc hoặc có nguồn gốc từ một nơi nhất định. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nông nghiệp, trong đó đề cập đến nguồn gốc của một loại sản phẩm hoặc văn hóa cụ thể.

Viết tiếng Nhật - (原産) gensan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (原産) gensan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (原産) gensan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

生産; 産出; 産地; 産地の; 産地限定; 産業; 産出地; 産出量; 産地直送; 産地品; 産地特産; 産地直送品; 産地直送野菜; 産地直送果物; 産地直送魚介; 産地直送肉類; 産地直送加工品; 産地直送お菓子; 産地直送米; 産地直送酒; 産地直送調味料; 産地直送食材; 産地直送食品; 産地直送グルメ;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 原産

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: げんさん gensan

Câu ví dụ - (原産) gensan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この製品は日本原産です。

Kono seihin wa Nihon gensan desu

Sản phẩm này có nguồn gốc Nhật Bản.

Sản phẩm này có nguồn gốc từ Nhật Bản.

  • この製品 - Esse produto
  • は - Palavra que indica o assunto da frase
  • 日本 - Nhật Bản
  • 原産 - Xuất xứ, sản xuất
  • です - Verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 原産 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

方面

Kana: ほうめん

Romaji: houmen

Nghĩa:

phương hướng; Huyện; lĩnh vực (ví dụ: nghiên cứu)

丘陵

Kana: きゅうりょう

Romaji: kyuuryou

Nghĩa:

đồi núi

Kana: たか

Romaji: taka

Nghĩa:

số lượng; giá trị; âm lượng; con số; lượng tiền

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "quê hương; môi trường sống" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "quê hương; môi trường sống" é "(原産) gensan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(原産) gensan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
原産