Bản dịch và Ý nghĩa của: 限度 - gendo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 限度 (gendo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gendo

Kana: げんど

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

限度

Bản dịch / Ý nghĩa: giới hạn; Hạn mức

Ý nghĩa tiếng Anh: limit;bounds

Definição: Định nghĩa: đến đâu mà một cái gì đó là chấp nhận được.

Giải thích và từ nguyên - (限度) gendo

(げんど) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giới hạn" hoặc "hạn chế". Phần đầu tiên của từ, 限 (Gen), có nghĩa là "giới hạn" hoặc "hạn chế", trong khi phần thứ hai, (làm), có nghĩa là "mức độ" hoặc "đo lường". Cùng nhau, hai phần tạo thành từ đại diện cho giới hạn hoặc thước đo của một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, chẳng hạn như giới hạn tốc độ hoặc hạn chế thời gian, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh chung hơn, chẳng hạn như sự khoan dung hoặc kiên nhẫn.

Viết tiếng Nhật - (限度) gendo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (限度) gendo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (限度) gendo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

制限; 限界; 限り; 限定; 限量

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 限度

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: げんど gendo

Câu ví dụ - (限度) gendo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

限度を超えると危険です。

Gendo wo koeru to kiken desu

Đi quá giới hạn là nguy hiểm.

Thật nguy hiểm nếu bạn vượt quá giới hạn.

  • 限度 - giới hạn
  • を - Título do objeto
  • 超える - vượt qua
  • と - Título da comparação
  • 危険 - Nguy hiểm
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 限度 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

達成

Kana: たっせい

Romaji: tassei

Nghĩa:

sự chinh phục

騒音

Kana: そうおん

Romaji: souon

Nghĩa:

tiếng ồn

上品

Kana: じょうひん

Romaji: jyouhin

Nghĩa:

thanh lịch; tinh chế; đánh bóng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "giới hạn; Hạn mức" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "giới hạn; Hạn mức" é "(限度) gendo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(限度) gendo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
限度