Bản dịch và Ý nghĩa của: 言論 - genron
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 言論 (genron) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: genron
Kana: げんろん
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thảo luận
Ý nghĩa tiếng Anh: discussion
Definição: Định nghĩa: để mọi người thể hiện suy nghĩ của mình.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (言論) genron
言論 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 言 (chung để "nói" hoặc "từ") và 論 (có nghĩa là "thảo luận" hoặc "lập luận"). Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ, có thể được dịch là "lời nói" hoặc "tự do ngôn luận". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi Nhật Bản nằm dưới sự kiểm soát của Tokugawa Xogunate. Trong giai đoạn này, tự do ngôn luận bị hạn chế và kiểm duyệt là phổ biến. Tuy nhiên, ý tưởng rằng mọi người nên có quyền bày tỏ ý kiến của họ một cách tự do để có được sức mạnh giữa trí thức và các nhà hoạt động chính trị. Thuật ngữ được đặt ra trong bối cảnh này để đề cập đến tầm quan trọng của tự do ngôn luận và quyền của mọi người để bày tỏ ý kiến của họ mà không sợ bị trả thù. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, bao gồm các cuộc tranh luận chính trị, thảo luận học thuật và báo chí.Viết tiếng Nhật - (言論) genron
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (言論) genron:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (言論) genron
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
論説; 論評; 論述; 論理; 論理的; 論考; 論点; 論旨; 論陣; 論戦
Các từ có chứa: 言論
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: げんろん genron
Câu ví dụ - (言論) genron
Dưới đây là một số câu ví dụ:
言論の自由は重要です。
Genron no jiyuu wa juuyou desu
Tự do ngôn luận là quan trọng.
- 言論 - Significa "自由な表現" em japonês.
- の - Tuyoshi
- 自由 - nghĩa là "Tự do" trong tiếng Nhật.
- は - phân từ chủ đề trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng từ trước đó là chủ đề của câu.
- 重要 - "importante" não é uma palavra em japonês.
- です - 動詞 "ser" em japonês, que indica que a frase está no presente e é afirmativa.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 言論 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thảo luận" é "(言論) genron". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.