Bản dịch và Ý nghĩa của: 学士 - gakushi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 学士 (gakushi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gakushi

Kana: がくし

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

学士

Bản dịch / Ý nghĩa: đại học

Ý nghĩa tiếng Anh: university graduate

Definição: Định nghĩa: Um dos certificados concedidos na obtenção de um diploma universitário, etc. Um certificado concedido àqueles que se formam em uma universidade de quatro anos.

Giải thích và từ nguyên - (学士) gakushi

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (gaku) ​​có nghĩa là "học tập" hoặc "học" và 士 (shi) có nghĩa là "hiệp sĩ" hoặc "thành viên của lớp quân sự". Cùng nhau, Kanjis tạo thành thuật ngữ "Gakushi", có thể được dịch là "Cử nhân". Tại Nhật Bản, bằng cử nhân được cấp cho sinh viên có khóa học đại học tại một trường đại học. Tiêu đề được coi là một trong những quan trọng nhất trong hệ thống phân cấp học thuật của Nhật Bản và là cần thiết để tham gia nhiều nghề nghiệp chuyên nghiệp. Từ "Gakushi" bắt nguồn từ Trung Quốc cổ đại, nơi thuật ngữ "Xuezhe" được sử dụng để chỉ các học giả và học giả. Thuật ngữ này được thông qua tại Nhật Bản trong thời kỳ Nara (710-794), khi văn hóa và văn bản Trung Quốc được đưa vào nước này. Kể từ đó, từ "Gakushi" đã được sử dụng để chỉ các sinh viên đại học và sinh viên tốt nghiệp.

Viết tiếng Nhật - (学士) gakushi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (学士) gakushi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (学士) gakushi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

学位; 大学士

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 学士

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: がくし gakushi

Câu ví dụ - (学士) gakushi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は学士の学位を持っています。

Watashi wa gakushi no gakui o motte imasu

Tôi có bằng cử nhân.

Tôi có bằng cử nhân.

  • 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
  • は (wa) - partópico
  • 学士 (gakushi) - tốt nghiệp viên (tiếng Nhật: 学士)
  • の (no) - phân từ Nhật Bản chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các danh từ
  • 学位 (gakui) - tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "cấp bậc học vị"
  • を (wo) - partícula japonesa que indica o objeto direto da frase
  • 持っています (motteimasu) - đang có

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 学士 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

引き分け

Kana: ひきわけ

Romaji: hikiwake

Nghĩa:

một trận hòa (trong cạnh tranh); cà vạt

図鑑

Kana: ずかん

Romaji: zukan

Nghĩa:

sách ảnh

民族

Kana: みんぞく

Romaji: minzoku

Nghĩa:

mọi người; loài; Quốc gia; Phong tục chủng tộc; phong tục dân gian

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đại học" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đại học" é "(学士) gakushi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(学士) gakushi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
学士