Bản dịch và Ý nghĩa của: 学者 - gakusha
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 学者 (gakusha) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: gakusha
Kana: がくしゃ
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ham học
Ý nghĩa tiếng Anh: scholar
Definição: Định nghĩa: Một người đam mê học hỏi.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (学者) gakusha
学者 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "học giả" hoặc "nhà học". Nguồn gốc của nó bao gồm các ký tự 学 (gaku), có nghĩa là "học" hoặc "học tập", và 者 (sha), có nghĩa là "người". Do đó, từ 学者 có thể được hiểu là "người học" hoặc "người học tập". Từ này thường được sử dụng để chỉ giáo viên, nhà nghiên cứu và chuyên gia trong nhiều lĩnh vực kiến thức khác nhau.Viết tiếng Nhật - (学者) gakusha
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (学者) gakusha:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (学者) gakusha
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
学士; 学問家; 知識人; 研究者; 学者人; 学識者; 学術家; 学究; 学問の人; 学問の専門家
Các từ có chứa: 学者
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: がくしゃ gakusha
Câu ví dụ - (学者) gakusha
Dưới đây là một số câu ví dụ:
学者は知識を追求する人です。
Gakusha wa chishiki o tsuikyū suru hito desu
Một học giả là người tìm kiếm kiến thức.
Học sinh là những người tìm kiếm kiến thức.
- 学者 - "estudiosos" ou "acadêmicos" em japonês significa "学者" (gakusha).
- は - é uma partícula gramatical que indica o tópico da frase.
- 知識 - significa "知識" em japonês.
- を - é uma partícula gramatical que indica o objeto direto da frase.
- 追求する - significa "perseguiu" ou "buscou" em japonês.
- 人 - "Mig" significa "pessoa" em japonês.
- です - é uma partícula gramatical que indica o fim da frase e é usada para expressar cortesia ou formalidade.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 学者 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ham học" é "(学者) gakusha". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.