Bản dịch và Ý nghĩa của: 学問 - gakumon

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 学問 (gakumon) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gakumon

Kana: がくもん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

学問

Bản dịch / Ý nghĩa: học bổng; học; học hỏi

Ý nghĩa tiếng Anh: scholarship;study;learning

Definição: Định nghĩa: Nghiên cứu và học kiến thức và công nghệ.

Giải thích và từ nguyên - (学問) gakumon

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "học tập". Nó bao gồm các nhân vật 学 (Gaku), có nghĩa là "học tập" hoặc "học tập" và 問 (mon), có nghĩa là "câu hỏi" hoặc "câu hỏi". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi nghiên cứu văn học Trung Quốc được coi là cần thiết cho giới thượng lưu Nhật Bản. Từ này đã trở nên phổ biến trong thời kỳ Edo (1603-1868), khi giáo dục trở nên dễ tiếp cận hơn với dân số nói chung. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ loại nghiên cứu hoặc học tập nào, cho dù chính thức hay không chính thức.

Viết tiếng Nhật - (学問) gakumon

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (学問) gakumon:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (学問) gakumon

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

学術; 学問題; 学識; 学業; 学究; 学習; 学問分野; 学問領域; 学問分類; 学問分野; 学問分科; 学問体系; 学問分野; 学問分野; 学問分野; 学問領域; 学問領域; 学問領域; 学問領域; 学問領域; 学問領域; 学問領域; 学問分野; 学問領域; 学問領域; 学問領域; 学問領域; 学問領域; 学問

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 学問

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: がくもん gakumon

Câu ví dụ - (学問) gakumon

Dưới đây là một số câu ví dụ:

学問は人生の宝物です。

Gakumon wa jinsei no takaramono desu

Kiến thức là kho báu trong cuộc sống.

Học thuật là một kho báu của cuộc sống.

  • 学問 - significa "estudo" ou "conhecimento adquirido através do estudo".
  • は - Tópico
  • 人生 - vida humana.
  • の - Título de posse, indicando que "vida humana" é o possuidor do tesouro.
  • 宝物 - significa "tesouro".
  • です - verbo ser/estar no presente, indicando que "estudo" é um tesouro na vida humana.

考古学は歴史を知るために重要な学問です。

Kōkogaku wa rekishi o shiru tame ni jūyōna gakumon desu

Khảo cổ học là một môn học quan trọng để biết lịch sử.

Khảo cổ học là một học tập quan trọng để biết lịch sử.

  • 考古学 - khảo cổ học
  • は - Título do tópico
  • 歴史 - câu chuyện
  • を - Título do objeto direto
  • 知る - biết, biết
  • ために - para, com o objetivo de
  • 重要な - quan trọng
  • 学問 - chuyên ngành học tập
  • です - verbo ser/estar (no presente) => verbo ser/estar (no presente)

地理はとても興味深い学問です。

Chiri wa totemo kyoumi fukai gakumon desu

Địa lý là một môn học rất thú vị.

Địa lý là một nghiên cứu rất thú vị.

  • 地理 - môn Địa lý
  • は - Título do tópico
  • とても - rất
  • 興味深い - interessante
  • 学問 - chuyên ngành học tập
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

哲学は人生の意味を探求する学問です。

Tetsugaku wa jinsei no imi o tankyū suru gakumon desu

Triết học là nghiên cứu về ý nghĩa của cuộc sống.

Triết học là một nghiên cứu khám phá ý nghĩa của cuộc sống.

  • 哲学 - filosofia
  • は - Título do tópico
  • 人生 - vida humana
  • の - Cerimônia de posse
  • 意味 - sentido
  • を - Título do objeto direto
  • 探求する - nghiên cứu, khám phá
  • 学問 - chuyên ngành học tập
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

医学は人々の健康を守るために重要な学問です。

Igaku wa hitobito no kenkō o mamoru tame ni jūyōna gakumon desu

Y học là một nghiên cứu quan trọng để bảo vệ sức khỏe của mọi người.

  • 医学 - thuốc
  • は - Título do tópico
  • 人々 - Mọi người
  • の - hạt sở hữu
  • 健康 - Chúc mừng
  • を - Título do objeto direto
  • 守る - bảo vệ
  • ために - cho
  • 重要な - quan trọng
  • 学問 - chuyên ngành học tập
  • です - động từ "ser/estar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 学問 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

歩み

Kana: あゆみ

Romaji: ayumi

Nghĩa:

đi dạo

一層

Kana: いっそう

Romaji: issou

Nghĩa:

hơn rất nhiều; hơn nữa; nhiều hơn và nhiều hơn nữa

復興

Kana: ふっこう

Romaji: fukkou

Nghĩa:

tái sinh; tái thiết

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "học bổng; học; học hỏi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "học bổng; học; học hỏi" é "(学問) gakumon". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(学問) gakumon", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
学問