Bản dịch và Ý nghĩa của: 偏 - hen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 偏 (hen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hen

Kana: へん

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: bên; căn trái của một ký tự; nghiêng người; nghiêng về phía

Ý nghĩa tiếng Anh: side;left radical of a character;inclining;inclining toward;biased

Definição: Định nghĩa: Gà: Cho biết một kanji có một nét hoặc xu hướng cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (偏) hen

(へん) Đó là một từ tiếng Nhật có thể có một số ý nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Từ này có thể là một tính từ có nghĩa là "một phần" hoặc "thiên vị", một danh từ có nghĩa là "thiên vị" hoặc "định kiến" hoặc một động từ có nghĩa là "chuyển hướng" hoặc "nghiêng sang một bên". Từ nguyên của từ 偏 bao gồm các ký tự (có nghĩa là "bằng nhau" hoặc "chỉ") và 人 (có nghĩa là "người" hoặc "con người"). Cùng nhau, những nhân vật này hình thành ý tưởng của một người "nghiêng" hoặc "thiên vị" về điều gì đó. Trong ngôn ngữ Nhật Bản, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội để mô tả xu hướng của một người hoặc một nhóm có lợi cho một hệ tư tưởng hoặc vị trí cụ thể. Ví dụ, một tờ báo có thể bị buộc tội có phạm vi bảo hiểm "偏向" (Henkō-Teki), nghĩa là thiên vị, liên quan đến một chủ đề cụ thể. Nói tóm lại, từ tiếng Nhật có một số ý nghĩa có thể và được sử dụng để mô tả xu hướng hoặc thiên vị liên quan đến một cái gì đó. Từ nguyên của nó bao gồm các nhân vật có nghĩa là "bình đẳng" và "người", hình thành ý tưởng về một người "dốc" hoặc "thiên vị".

Viết tiếng Nhật - (偏) hen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (偏) hen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (偏) hen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

片寄り; 傾斜; 偏り; 傾向; 偏向

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

偏見

Kana: へんけん

Romaji: henken

Nghĩa:

định kiến; tầm nhìn hẹp

偏る

Kana: かたよる

Romaji: katayoru

Nghĩa:

thiên vị; nghiêng người; là một phần; có định kiến; cúi đầu; bị lệch.

Các từ có cách phát âm giống nhau: へん hen

Câu ví dụ - (偏) hen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼女の意見は偏る傾向がある。

Kanojo no iken wa katayoru keikou ga aru

Ý kiến ​​của bạn có xu hướng thiên vị.

  • 彼女の意見 - "Sua opinião"
  • は - Partópico do Documento
  • 偏る - "Ser tendencioso"
  • 傾向 - "Xu hướng"
  • が - Artigo sobre sujeito
  • ある - "Tồn tại"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

弁償

Kana: べんしょう

Romaji: benshou

Nghĩa:

Từ tiếp theo; đền bù; Sửa chữa; bồi thường; hoàn trả

機能

Kana: きのう

Romaji: kinou

Nghĩa:

chức năng; khoa

直径

Kana: ちょっけい

Romaji: chokkei

Nghĩa:

đường kính

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bên; căn trái của một ký tự; nghiêng người; nghiêng về phía" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bên; căn trái của một ký tự; nghiêng người; nghiêng về phía" é "(偏) hen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(偏) hen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
偏