Bản dịch và Ý nghĩa của: 不山戯る - fuzakeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 不山戯る (fuzakeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: fuzakeru

Kana: ふざける

Kiểu: Động từ

L: Campo não encontrado.

不山戯る

Bản dịch / Ý nghĩa: chia tay; chơi; vui vẻ; làm trò đùa; để chế nhạo; tán tỉnh

Ý nghĩa tiếng Anh: to romp;to gambol;to frolic;to joke;to make fun of;to flirt

Definição: Định nghĩa: Hành động không trung thực.

Giải thích và từ nguyên - (不山戯る) fuzakeru

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm ba ký tự Kanji: (fu) có nghĩa là "không", 山 (yama) có nghĩa là "núi" và 戯る (tawamuraru) có nghĩa là "chơi" hoặc "zoar". Họ cùng nhau tạo thành động từ (Fuyamazaru) có thể được dịch là "không chơi với những ngọn núi" hoặc "không đánh giá thấp bản chất". Từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ của một người không nên đánh giá thấp sự khó khăn hoặc nguy hiểm của một tình huống, đặc biệt là khi đối phó với thiên nhiên. Từ này bắt nguồn từ văn hóa dân gian Nhật Bản, nơi những ngọn núi được coi là thiêng liêng và mạnh mẽ, và chơi với họ được coi là một hành động kiêu ngạo và thiếu tôn trọng.

Viết tiếng Nhật - (不山戯る) fuzakeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (不山戯る) fuzakeru:

Conjugação verbal de 不山戯る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 不山戯る (fuzakeru)

  • 不山戯る - fuyamazakeru
  • 不山戯ります - fuyamazarimasu
  • 不山戯った - fuyamazatta
  • 不山戯りますか? - bạn muốn đi leo núi không?
  • 不山戯られる - bị lừa dối
  • 不山戯られた - bị thất vọng
  • 不山戯れない - không thể tránh khỏi
  • 不山戯れました - fuyamazaremashita
(notas: Những chia ngôi đó được thực hiện dựa trên phiên bản không chính thức và chính thức của tiếng Nhật)

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (不山戯る) fuzakeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

いたずらする; ふざける; 冗談を言う

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 不山戯る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふざける fuzakeru

Câu ví dụ - (不山戯る) fuzakeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 不山戯る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Động từ

弱る

Kana: よわる

Romaji: yowaru

Nghĩa:

yếu đi; bị quấy rầy; bị bắn hạ; trở nên tiều tụy; nản lòng; bối rối; để hại

仰ぐ

Kana: あおぐ

Romaji: aogu

Nghĩa:

tra cứu; tôn trọng; Dựa vào; hỏi; tìm kiếm; tôn kính; uống; lấy

取り立てる

Kana: とりたてる

Romaji: toritateru

Nghĩa:

sưu tầm; tống tiền; tên; khuyến khích

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chia tay; chơi; vui vẻ; làm trò đùa; để chế nhạo; tán tỉnh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chia tay; chơi; vui vẻ; làm trò đùa; để chế nhạo; tán tỉnh" é "(不山戯る) fuzakeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(不山戯る) fuzakeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
不山戯る