Bản dịch và Ý nghĩa của: 浮力 - furyoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 浮力 (furyoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: furyoku

Kana: ふりょく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

浮力

Bản dịch / Ý nghĩa: sự nổi; điện nổi

Ý nghĩa tiếng Anh: buoyancy;floating power

Definição: Định nghĩa: A força que sustenta um objeto em um líquido ou gás. A força que empurra um objeto para cima quando ele está imerso em líquido ou gás.

Giải thích và từ nguyên - (浮力) furyoku

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (fu) có nghĩa là nổi và 力 (ryoku) có nghĩa là sức mạnh. Do đó, ý nghĩa của 浮力 là lực tạo ra một đối tượng nổi. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến vật lý, chẳng hạn như nghiên cứu thủy tĩnh và xây dựng tàu.

Viết tiếng Nhật - (浮力) furyoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (浮力) furyoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (浮力) furyoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

浮揚力; 浮遊力; 浮上力; 浮力量; 浮力作用

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 浮力

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふりょく furyoku

Câu ví dụ - (浮力) furyoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

浮力は水中で物体が浮く力です。

Furyoku wa suichuu de buttai ga fuku chikara desu

Sự nổi lực là lực làm cho các vật thể nổi trên nước.

Sức nổi là sức mạnh của vật nổi dưới nước.

  • 浮力 - força de flutuação
  • は - Título do tópico
  • 水中 - na água
  • で - Título de localização
  • 物体 - đồ vật
  • が - Título do assunto
  • 浮く - flutuar
  • 力 - lực lượng
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 浮力 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

缶詰

Kana: かんづめ

Romaji: kandume

Nghĩa:

Bao bì (trong lon); bảo quản; đóng hộp; Có thể

ギャング

Kana: ギャング

Romaji: gyangu

Nghĩa:

băng nhóm

生け花

Kana: いけばな

Romaji: ikebana

Nghĩa:

1. Chơi hoa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự nổi; điện nổi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự nổi; điện nổi" é "(浮力) furyoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(浮力) furyoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
浮力