Bản dịch và Ý nghĩa của: 腿 - momo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 腿 (momo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: momo

Kana: もも

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: đùi; xương đùi

Ý nghĩa tiếng Anh: thigh;femur

Definição: Định nghĩa: Ossos

Giải thích và từ nguyên - (腿) momo

(Hiza) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đùi". Nó bao gồm các ký tự, có nghĩa là "đùi" và ひざ, có nghĩa là "đầu gối". Từ này được sử dụng để đề cập đến đỉnh chân từ hông đến đầu gối. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này không rõ ràng, nhưng nó có khả năng bắt nguồn từ tiếng Trung cổ, nơi nhân vật cũng có nghĩa là "đùi". Từ này thường được sử dụng trong các thành ngữ và câu tục ngữ, chẳng hạn như "Hiza Wo Kakaeru" (nghĩa đen là "tải trong đùi"), có nghĩa là "tải trên lưng".

Viết tiếng Nhật - (腿) momo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (腿) momo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (腿) momo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

もも; ふともも; あし (OBS: 腿 is read as もも or ふともも and can also mean "thigh" in English, while あし means "leg" in general)

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: もも momo

Câu ví dụ - (腿) momo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

写る

Kana: うつる

Romaji: utsuru

Nghĩa:

được chụp ảnh; dự kiến

観点

Kana: かんてん

Romaji: kanten

Nghĩa:

quan điểm

仕える

Kana: つかえる

Romaji: tsukaeru

Nghĩa:

phục vụ; Làm việc cho

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đùi; xương đùi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đùi; xương đùi" é "(腿) momo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(腿) momo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
腿