Bản dịch và Ý nghĩa của: 地質 - chishitsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 地質 (chishitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chishitsu

Kana: ちしつ

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

地質

Bản dịch / Ý nghĩa: đặc điểm địa chất

Ý nghĩa tiếng Anh: geological features

Definição: Định nghĩa: Một nghiên cứu tập trung vào vỏ trái đất và sự biến dạng của vỏ trái đất.

Giải thích và từ nguyên - (地質) chishitsu

Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến địa chất, nghiên cứu về trái đất, đá, khoáng chất, cấu trúc và quá trình địa chất của nó. Từ này bao gồm các ký tự (chi) có nghĩa là "Trái đất" hoặc "mặt đất" và 質 (shitsu) có nghĩa là "chất lượng" hoặc "chất". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi địa chất bắt đầu được nghiên cứu ở Nhật Bản, bị ảnh hưởng bởi các ý tưởng phương Tây. Kể từ đó, từ đã được sử dụng rộng rãi trong nước để chỉ khoa học này.

Viết tiếng Nhật - (地質) chishitsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (地質) chishitsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (地質) chishitsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

地層; 岩石学; 地質学

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 地質

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちしつ chishitsu

Câu ví dụ - (地質) chishitsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

地質学は地球の歴史を解明するために重要な役割を果たしています。

Chishitsugaku wa chikyū no rekishi o kaimei suru tame ni jūyōna yakuwari o hatashite imasu

Địa chất đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu lịch sử Trái đất.

Địa chất đóng một vai trò quan trọng trong việc làm sáng tỏ lịch sử Trái đất.

  • 地質学 - khoa học địa chất
  • 地球 - planeta Terra
  • 歴史 - câu chuyện
  • 解明する - aclarar
  • ために - cho
  • 重要な - quan trọng
  • 役割 - giấy
  • 果たしています - executar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 地質 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

お願いします

Kana: おねがいします

Romaji: onegaishimasu

Nghĩa:

xin vui lòng

相談

Kana: そうだん

Romaji: soudan

Nghĩa:

Truy vấn; cuộc thảo luận

漠然

Kana: ばくぜん

Romaji: bakuzen

Nghĩa:

tối nghĩa; mơ hồ; sai lầm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đặc điểm địa chất" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đặc điểm địa chất" é "(地質) chishitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(地質) chishitsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
地質