Bản dịch và Ý nghĩa của: 大統領 - daitouryou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 大統領 (daitouryou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: daitouryou
Kana: だいとうりょう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Chủ tịch; CEO
Ý nghĩa tiếng Anh: president;chief executive
Definição: Định nghĩa: O líder mais alto de um país ou organização.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (大統領) daitouryou
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "Tổng thống" hoặc "Nguyên thủ quốc gia". Phần đầu tiên của từ, 大 (dai), có nghĩa là "tuyệt vời" hoặc "quan trọng", trong khi phần thứ hai, (tōryō), có nghĩa là "quản lý" hoặc "chì". Từ này được tạo thành từ hai kanjis, đó là các nhân vật Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Từ 大統領 thường được sử dụng để đề cập đến Tổng thống Hoa Kỳ, người được gọi là アメリカ国大統領統領統領 (Amerika Gashūkoku Daitōryō) trong tiếng Nhật.Viết tiếng Nhật - (大統領) daitouryou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (大統領) daitouryou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (大統領) daitouryou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
大統領; 大統領者; 大統領官; 大統領職; 大統領位; 大統領制度; 大統領選挙; 大統領府; 大統領宮殿; 大統領公邸.
Các từ có chứa: 大統領
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: だいとうりょう daitouryou
Câu ví dụ - (大統領) daitouryou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
トランプはアメリカの大統領です。
Trump wa Amerika no daitōryō desu
Trump là một tổng thống Mỹ.
- トランプ - tên riêng của Tổng Thống Mỹ hiện tại, Donald Trump
- は - hạt, cho biết chủ đề của câu là tổng thống Trump
- アメリカ - đất nước Hoa Kỳ
- の - hạt của sở hữu, cho biết tổng thống Trump là người đứng đầu của quốc gia
- 大統領 - tổng thống
- です - động từ "là" trong hiện tại, cho biết rằng Tổng thống Trump hiện đang là lãnh đạo của Hoa Kỳ.
大統領は国のリーダーです。
Daitouryou wa kuni no riidaa desu
Tổng thống là lãnh đạo của đất nước.
- 大統領 - Chủ tịch
- は - Partópico do Documento
- 国 - Cha mẹ
- の - Cerimônia de posse
- リーダー - Thủ lĩnh
- です - Động từ "ser/estar" (chính thống)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 大統領 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Chủ tịch; CEO" é "(大統領) daitouryou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.