Bản dịch và Ý nghĩa của: ちょくちょく - chokuchoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ちょくちょく (chokuchoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chokuchoku

Kana: ちょくちょく

Kiểu: trạng từ

L: Campo não encontrado.

ちょくちょく

Bản dịch / Ý nghĩa: thường; thường; theo thời gian; thỉnh thoảng

Ý nghĩa tiếng Anh: often;frequently;now and then;occasionally

Definição: Định nghĩa: tương đối ngắn về thời lượng hoặc mức độ. Điều này thường xảy ra.

Giải thích và từ nguyên - (ちょくちょく) chokuchoku

ちょく ちょく Đó là một từ tiếng Nhật có thể được viết bằng Hiragana là "ちょく" hoặc kanji là "". Từ này có nghĩa là "theo thời gian", "thường là", "thường xuyên" hoặc "đôi khi". Nó được sử dụng để mô tả một hành động xảy ra thường xuyên, nhưng không nhất thiết phải liên tục. Từ nguyên của từ này là không chắc chắn, nhưng có thể nó là một onomatopoeia đại diện cho âm thanh của một cái gì đó xảy ra liên tục hoặc không liên tục. Từ này cũng có thể được lấy từ động từ "直す" (Naosu), có nghĩa là "đúng" hoặc "điều chỉnh", cho thấy hành động được mô tả bởi "" "là thứ cần được điều chỉnh hoặc sửa chữa thường xuyên. Nói tóm lại, "ちょく" là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "theo thời gian" hoặc "thường xuyên", và có thể đã được lấy từ một onomatopoeia hoặc động từ "".

Viết tiếng Nhật - (ちょくちょく) chokuchoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ちょくちょく) chokuchoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ちょくちょく) chokuchoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

時々; たびたび; しばしば; たまに; まれに; ときどき

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ちょくちょく

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちょくちょく chokuchoku

Câu ví dụ - (ちょくちょく) chokuchoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ちょくちょく sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

ずっと

Kana: ずっと

Romaji: zuto

Nghĩa:

liên tiếp; tất cả thời gian; rất

さっぱり

Kana: さっぱり

Romaji: sappari

Nghĩa:

cảm thấy sảng khoái; cảm giác nhẹ nhõm; Ngăn nắp; cắt tỉa

きっちり

Kana: きっちり

Romaji: kicchiri

Nghĩa:

đúng; chắc chắn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thường; thường; theo thời gian; thỉnh thoảng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thường; thường; theo thời gian; thỉnh thoảng" é "(ちょくちょく) chokuchoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ちょくちょく) chokuchoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
ちょくちょく