Bản dịch và Ý nghĩa của: 給与 - kyuuyo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 給与 (kyuuyo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kyuuyo

Kana: きゅうよ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

給与

Bản dịch / Ý nghĩa: trợ cấp; nhượng bộ; cung cấp

Ý nghĩa tiếng Anh: allowance;grant;supply

Definição: Định nghĩa: Dinheiro ou compensação que os trabalhadores recebem pelo seu trabalho.

Giải thích và từ nguyên - (給与) kyuuyo

給与 (きゅうよ) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiền lương" hoặc "bồi thường". Từ này bao gồm Kanjis (きゅう), có nghĩa là "cung cấp" hoặc "cấp" và 与 (よ), có nghĩa là "đưa ra" hoặc "đề nghị". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi hệ thống tiền lương bắt đầu được thiết lập ở Nhật Bản. Kể từ đó, từ 給 đã được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh kinh doanh và lao động.

Viết tiếng Nhật - (給与) kyuuyo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (給与) kyuuyo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (給与) kyuuyo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

報酬; 賃金; 給金; 給料

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 給与

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きゅうよ kyuuyo

Câu ví dụ - (給与) kyuuyo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の給与は毎月支払われます。

Watashi no kyuuyo wa maitsuki shiharawaremasu

Mức lương của tôi được trả mỗi tháng.

  • 私の給与 - tiền lương của tôi
  • は - hạt chủ đề, cho biết chủ đề của câu là "tiền lương của tôi"
  • 毎月 - mỗi tháng
  • 支払われます - được trả

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 給与 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

産後

Kana: さんご

Romaji: sango

Nghĩa:

sau khi sinh con; sau khi giao hàng

財政

Kana: ざいせい

Romaji: zaisei

Nghĩa:

kinh tế; vấn đề tài chính

入院

Kana: にゅういん

Romaji: nyuuin

Nghĩa:

nhập viện

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trợ cấp; nhượng bộ; cung cấp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trợ cấp; nhượng bộ; cung cấp" é "(給与) kyuuyo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(給与) kyuuyo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
給与