Bản dịch và Ý nghĩa của: 桁 - keta
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 桁 (keta) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: keta
Kana: けた
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cột; chùm tia; chữ số
Ý nghĩa tiếng Anh: column;beam;digit
Definição: Định nghĩa: Một đơn vị địa lý đại diện cho một con số hoặc lượng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (桁) keta
桁 (けた) là một từ tiếng Nhật có thể có ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Từ này bao gồm các ký tự, có nghĩa là "chùm" hoặc "chùm", và có thể được sử dụng để chỉ một cấu trúc gỗ hoặc kim loại hỗ trợ một mái nhà hoặc một công trình khác. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để chỉ một vị trí hoặc danh mục trong hệ thống phân cấp hoặc phân loại, chẳng hạn như "" (けたち), có nghĩa là "chênh lệch thứ tự cường độ". Từ nguyên hoàn chỉnh của 桁 có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi từ này được viết với các nhân vật "" và "" "" cùng nhau. "" Có nghĩa là "chùm tia chính" và "" có nghĩa là "chùm thứ cấp". Theo thời gian, việc sử dụng từ "" "đã trở nên ít phổ biến hơn và" "" được sử dụng một mình để chỉ bất kỳ loại chùm hoặc chùm tia nào. Phát âm của từ này cũng đã thay đổi theo thời gian từ "り" (cười) thành "け" (keta), đó là cách phát âm hiện tại.Viết tiếng Nhật - (桁) keta
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (桁) keta:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (桁) keta
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
数字; 数値; 数字桁; 数字の桁数
Các từ có chứa: 桁
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: けた keta
Câu ví dụ - (桁) keta
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 桁 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cột; chùm tia; chữ số" é "(桁) keta". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.