Bản dịch và Ý nghĩa của: 目盛 - memori
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 目盛 (memori) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: memori
Kana: めもり
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tỉ lệ; Tốt nghiệp
Ý nghĩa tiếng Anh: scale;gradations
Definição: Định nghĩa: Um padrão ou diretriz para avaliar coisas.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (目盛) memori
目盛 (Mokkori) là một từ tiếng Nhật đề cập đến các dấu hoặc tỷ lệ trong một dụng cụ đo lường, chẳng hạn như thước đo hoặc nhiệt kế. Phần đầu tiên của từ 目 (moku) có nghĩa là "mắt" hoặc "tầm nhìn", trong khi phần thứ hai (kori) có nghĩa là "tăng" hoặc "tăng trưởng". Cùng nhau, hai phần này tạo thành ý nghĩa của "dấu hiệu tăng" hoặc "dấu tăng trưởng". Từ này cũng có thể được viết bằng kanji khác nhau, chẳng hạn như 目碁 hoặc 目数, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên.Viết tiếng Nhật - (目盛) memori
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (目盛) memori:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (目盛) memori
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
目盤; 目量; 目分け; 目測; 目視; 目付き; 目打ち; 目印; 目盆; 目分; 目分量; 目尺; 目升; 目合わせ; 目付; 目分け板; 目分け棒; 目分け線; 目分け針; 目分け目盛; 目分け目盛り; 目分け目盤; 目分け目視; 目分け目付き; 目分け目印.
Các từ có chứa: 目盛
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: めもり memori
Câu ví dụ - (目盛) memori
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 目盛 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tỉ lệ; Tốt nghiệp" é "(目盛) memori". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.