Bản dịch và Ý nghĩa của: ガイドブック - gaidobuku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ガイドブック (gaidobuku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gaidobuku

Kana: ガイドブック

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

ガイドブック

Bản dịch / Ý nghĩa: hướng dẫn

Ý nghĩa tiếng Anh: guidebook

Definição: Định nghĩa: Một cuốn sách tóm tắt thông tin về các điểm đến du lịch và điểm tham quan.

Giải thích và từ nguyên - (ガイドブック) gaidobuku

ガイドブック Đó là một từ được sáng tác bằng tiếng Nhật có nghĩa là "Hướng dẫn" (ガイド) và "cuốn sách" (ブック). Nó thường được sử dụng để chỉ một cuốn sách hoặc hướng dẫn du lịch cung cấp thông tin về một địa điểm hoặc hoạt động cụ thể. Từ này được viết bằng Katakana, một trong ba hệ thống viết tiếng Nhật, chủ yếu được sử dụng cho các từ nước ngoài hoặc các khoản vay ngôn ngữ. Nguồn gốc của từ này là từ "cuốn sách hướng dẫn" tiếng Anh, được điều chỉnh theo người Nhật.

Viết tiếng Nhật - (ガイドブック) gaidobuku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ガイドブック) gaidobuku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ガイドブック) gaidobuku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

案内書; ガイド; 旅行案内書; 旅行ガイド; 旅行案内; 旅行ガイドブック; 観光ガイドブック; 観光案内書; 観光ガイド; 観光案内; ツアーガイド; ツアー案内書; ツアーガイドブック; 地域ガイドブック; 地域案内書; 地域ガイド; 都市ガイドブック; 都市案内書; 都市ガイド; 旅ガイド; 旅案内書; 旅ガイドブック; 観光

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ガイドブック

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ガイドブック gaidobuku

Câu ví dụ - (ガイドブック) gaidobuku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ガイドブック sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

補足

Kana: ほそく

Romaji: hosoku

Nghĩa:

phần bổ sung; bổ sung

今後

Kana: こんご

Romaji: kongo

Nghĩa:

từ giờ trở đi; từ giờ trở đi

日当

Kana: にっとう

Romaji: nittou

Nghĩa:

Trợ cấp hàng ngày

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hướng dẫn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hướng dẫn" é "(ガイドブック) gaidobuku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ガイドブック) gaidobuku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
ガイドブック