Bản dịch và Ý nghĩa của: 物置き - monooki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 物置き (monooki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: monooki

Kana: ものおき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

物置き

Bản dịch / Ý nghĩa: nhà kho

Ý nghĩa tiếng Anh: storeroom

Definição: Định nghĩa: Một phòng hoặc nơi để lưu trữ hoặc giữ đồ đạc.

Giải thích và từ nguyên - (物置き) monooki

Từ tiếng Nhật "" "bao gồm kanjis" "có nghĩa là" điều "và" "có nghĩa là" nơi đặt ". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "nơi để giữ mọi thứ", tức là một nhà kho, tủ quần áo hoặc không gian lưu trữ. Phát âm trong tiếng Nhật là "monooki".

Viết tiếng Nhật - (物置き) monooki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (物置き) monooki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (物置き) monooki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

倉庫; 貯蔵庫; 保管庫; 保管場所; 保管倉庫; 倉庫室; 倉庫場; 倉庫庫; 倉庫所; 倉庫棟; 倉庫部屋; 貯蔵場所; 貯蔵倉庫; 貯蔵所; 貯蔵棟; 貯蔵部屋; 保管場; 保管室; 保管所; 保管棟; 保管部屋.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 物置き

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ものおき monooki

Câu ví dụ - (物置き) monooki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

物置きにはたくさんの物が入っています。

Mokowatari ni wa takusan no mono ga haitte imasu

Có nhiều thứ trong phòng đựng thức ăn.

  • 物置き (mokuroki) - Một tủ hoặc không gian lưu trữ đồ物
  • に (ni) - một hạt mà chỉ vị trí của vật phẩm
  • は (wa) - một hạt cho biết chủ đề của câu, trong trường hợp này là tủ quần áo
  • たくさんの (takusan no) - nhiều
  • 物 (mono) - đồ vật hoặc vật phẩm
  • が (ga) - một hạt chỉ đối tượng của câu, trong trường hợp này, các đồ vật trong tủ
  • 入っています (haitte imasu) - một động từ có nghĩa là "ở bên trong", chỉ ra rằng các vật phẩm đang ở bên trong tủ

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 物置き sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

昼寝

Kana: ひるね

Romaji: hirune

Nghĩa:

ngủ trưa (ở nhà); ngủ trưa

推進

Kana: すいしん

Romaji: suishin

Nghĩa:

đẩy; Động lực

カンニング

Kana: カンニング

Romaji: kanningu

Nghĩa:

xảo quyệt; gian lận

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhà kho" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhà kho" é "(物置き) monooki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(物置き) monooki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
物置き