Bản dịch và Ý nghĩa của: 所為 - shoi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 所為 (shoi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shoi

Kana: しょい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

所為

Bản dịch / Ý nghĩa: hành động; hoạt động; Ai đó đang làm

Ý nghĩa tiếng Anh: act;deed;one's doing

Definição: Định nghĩa: O resultado de uma ação ou ação realizada por outra pessoa ou por si mesmo.

Giải thích và từ nguyên - (所為) shoi

所為 (shoi) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tội lỗi", "trách nhiệm" hoặc "tội lỗi". Từ này bao gồm hai kanjis: 所 (sho), có nghĩa là "địa điểm" hoặc "vị trí" và 為 (i), có nghĩa là "để làm" hoặc "hành động". Sự kết hợp của hai Kanjis này cho thấy ý tưởng "làm điều gì đó ở một địa điểm hoặc vị trí nhất định", có thể được giải thích để chịu trách nhiệm về một điều gì đó đã xảy ra trong một bối cảnh nhất định. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc tư pháp để chỉ lỗi hoặc trách nhiệm của một người tại một sự kiện cụ thể.

Viết tiếng Nhật - (所為) shoi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (所為) shoi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (所為) shoi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

原因; 理由; 要因; 原因となるもの; 起因; 由来; 原由; 原本; 由緒; 由来するもの; 由来のもの; 由来の理由; 由来の原因; 由来の根拠; 由来の基盤; 由来の要因; 由来の背景; 由来の起因; 由来の根源; 由来の原点; 由来の中心; 由来の核心; 由来の本質; 由来の真相; 由来の真の原因; 由来の真の理由; 由来の真の要因; 由来の真の背景; 由来の

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 所為

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょい shoi

Câu ví dụ - (所為) shoi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

所為あっての結果

Shoi atte no kekka

Kết quả là do hoàn cảnh.

Kết quả

  • 所為 (shoi) - đầu vào "action" hoặc "nguyên nhân"
  • あって (atte) - có nghĩa là "phù hợp" hoặc "thích hợp"
  • の (no) - É um termo em português.
  • 結果 (kekka) - nghĩa là "kết quả" hoặc "hậu quả"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 所為 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

農業

Kana: のうぎょう

Romaji: nougyou

Nghĩa:

nông nghiệp

現代

Kana: げんだい

Romaji: gendai

Nghĩa:

Ngày nay; thời hiện đại; hiện hành

在学

Kana: ざいがく

Romaji: zaigaku

Nghĩa:

(đã ghi danh) vào trường

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hành động; hoạt động; Ai đó đang làm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hành động; hoạt động; Ai đó đang làm" é "(所為) shoi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(所為) shoi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
This is a text that cannot be translated into Portuguese.