Bản dịch và Ý nghĩa của: 鳥居 - torii
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 鳥居 (torii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: torii
Kana: とりい
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Torii (Cổng đền thờ Thần đạo)
Ý nghĩa tiếng Anh: torii (Shinto shrine archway)
Definição: Định nghĩa: Một cánh cổng được lắp đặt tại khuôn viên của một đền thờ để chỉ định một nơi linh thiêng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (鳥居) torii
鳥居 là một từ tiếng Nhật dùng để chỉ một loại cửa hoặc vòm được tìm thấy ở phía trước của nhiều đền thờ Thần đạo. Từ này bao gồm các ký tự 鳥 (tori), có nghĩa là "chim" và 居 (i), có nghĩa là "cư trú" hoặc "hiện diện". Nguồn gốc của từ này được cho là có liên quan đến niềm tin rằng chim là sứ giả của các vị thần và các cổng là nơi các vị thần có thể cư trú hoặc hiện diện. Torii thường được làm bằng gỗ hoặc đá và bao gồm hai cây cột thẳng đứng với một thanh ngang ở trên cùng. Màu đỏ tươi thường được dùng để sơn cổng torii, được coi là biểu tượng quan trọng của Thần đạo.Viết tiếng Nhật - (鳥居) torii
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (鳥居) torii:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (鳥居) torii
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
鳥門; 鳥戸; 鳥の門; 鳥の戸
Các từ có chứa: 鳥居
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: とりい torii
Câu ví dụ - (鳥居) torii
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 鳥居 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Torii (Cổng đền thờ Thần đạo)" é "(鳥居) torii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.