Bản dịch và Ý nghĩa của: 高まる - takamaru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 高まる (takamaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: takamaru
Kana: たかまる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đi lên; phồng lên; được thăng tiến
Ý nghĩa tiếng Anh: to rise;to swell;to be promoted
Definição: Định nghĩa: Ở một nơi càng cao càng tốt. Để trở nên phổ biến.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (高まる) takamaru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tăng", "phát triển", "tăng cường" hoặc "nâng cao". Từ này bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" cao "và" "là một hậu tố cho thấy trạng thái hoàn chỉnh hoặc hoàn hảo. Từ này có thể được sử dụng để mô tả các cảm xúc tăng lên, chẳng hạn như sự phấn khích hoặc lo lắng, hoặc để mô tả sự gia tăng trong một tình huống, chẳng hạn như sự tăng cường của một cơn bão. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này không thể được xác định chính xác, nhưng có khả năng nó có nguồn gốc từ sự kết hợp của kanjis đại diện cho ý tưởng "leo trèo" hoặc "nuôi" và "hoàn chỉnh" hoặc "hoàn hảo".Viết tiếng Nhật - (高まる) takamaru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (高まる) takamaru:
Conjugação verbal de 高まる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 高まる (takamaru)
- 高まる - Hình cơ bản
- 高まっている - Hình thức liên tục
- 高まった - Quá khứ
- 高まらせる - Hình thức gây ra
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (高まる) takamaru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
盛り上がる; 上がる; 高揚する; 興奮する; 熱くなる; 激しくなる
Các từ có chứa: 高まる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: たかまる takamaru
Câu ví dụ - (高まる) takamaru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 高まる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đi lên; phồng lên; được thăng tiến" é "(高まる) takamaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.