Bản dịch và Ý nghĩa của: 飾る - kazaru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 飾る (kazaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kazaru
Kana: かざる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: trang trí; trang trí; tô điểm
Ý nghĩa tiếng Anh: to decorate;to ornament;to adorn
Definição: Định nghĩa: Để làm cho mọi thứ trở nên đẹp, hãy đính kèm hoặc sắp xếp trang trí phù hợp với mục đích.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (飾る) kazaru
Từ tiếng Nhật 飾る (Kazaru) có nghĩa là "trang trí" hoặc "tô điểm". Nó bao gồm Kanjis 飾 (Kazu), có nghĩa là "trang trí" hoặc "trang trí" và る (RI), đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Nguồn gốc từ nguyên của từ này là không chắc chắn, nhưng người ta tin rằng nó đã xuất hiện từ ngã ba của hai động từ cổ đại: 飾す (Kazusu), có nghĩa là "đặt một vật trang trí" và 着飾る (Kichikazaru) quần áo ". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến trang trí nội thất, các bên và các sự kiện đặc biệt.Viết tiếng Nhật - (飾る) kazaru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (飾る) kazaru:
Conjugação verbal de 飾る
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 飾る (kazaru)
- 飾る - Hình dạng cơ bản
- 飾らない - Phủ định
- 飾ります - Formal - Formal
- 飾って - Dạng te
- 飾られる - Passivo
- 飾らせる - Bị động
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (飾る) kazaru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
飾り付ける; 装飾する; 飾り立てる; 飾りつける; 飾り付けをする; 装飾を施す; 装飾をする; 飾ること; 装飾; かざる; かざす; しょうしょくする; しょうしょく; そうしょくする; そうしょく; かざり; かざりつける; かざりつけをする; かざりを施す; かざりをする; しょうしょくを施す; しょうしょくをする.
Các từ có chứa: 飾る
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: きかざる
Romaji: kikazaru
Nghĩa:
để ăn mặc
Các từ có cách phát âm giống nhau: かざる kazaru
Câu ví dụ - (飾る) kazaru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
部屋を飾るのが好きです。
Heya wo kazarunoga suki desu
Tôi thích trang trí căn phòng.
Tôi thích trang trí căn phòng.
- 部屋 (heya) - phòng ngủ
- を (wo) - Título do objeto direto
- 飾る (kazaru) - trang trí
- のが (noga) - Título que indica habilidade ou preferência
- 好き (suki) - thích
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
彼女はいつも着飾るのが好きです。
Kanojo wa itsumo kikazaru no ga suki desu
Cô ấy luôn thích ăn mặc đẹp.
Cô ấy luôn thích ăn mặc.
- 彼女 - "she" trong tiếng Nhật
- は - Tópico em japonês
- いつも - "sempre" in Vietnamese: "luôn"
- 着飾る - "vestir-se" em japonês: "着る"
- の - phân từ danh từ trong tiếng Nhật
- が - Título do tópico em japonês
- 好き - "thích" trong tiếng Nhật.
- です - verbo "ser" em japonês
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 飾る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trang trí; trang trí; tô điểm" é "(飾る) kazaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.