Bản dịch và Ý nghĩa của: 食料 - shokuryou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 食料 (shokuryou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shokuryou
Kana: しょくりょう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đồ ăn
Ý nghĩa tiếng Anh: food
Definição: Định nghĩa: uma palavra que se refere a comida ou bebida. O que precisamos para obter os nutrientes de que precisamos para viver. -> uma palavra que se refere a alimentos ou bebidas. O que necessitamos para obter os nutrientes de que precisamos para viver.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (食料) shokuryou
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thực phẩm" hoặc "điều khoản thực phẩm". Nó bao gồm các ký tự (shoku), có nghĩa là "thực phẩm" hoặc "thực phẩm" và 料 (ryou), có nghĩa là "vật liệu" hoặc "cung cấp". Từ này bắt nguồn từ tiếng Trung cổ, nơi được viết là "Shi Liao". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nông nghiệp, thương mại và hậu cần, đề cập đến các thực phẩm được sản xuất, lưu trữ, vận chuyển và phân phối để tiêu thụ con người hoặc động vật.Viết tiếng Nhật - (食料) shokuryou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (食料) shokuryou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (食料) shokuryou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
食糧; 食品; 食物; 食材; 食器具; 食料品
Các từ có chứa: 食料
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しょくりょう shokuryou
Câu ví dụ - (食料) shokuryou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
食料は人間にとって不可欠なものです。
Shokuryō wa ningen ni totte fukaketsu na mono desu
Chế độ ăn uống là cần thiết đối với con người.
Thực phẩm rất cần thiết cho con người.
- 食料 - comida
- は - Título do tópico
- 人間 - ser humano
- にとって - cho
- 不可欠 - essencial
- な - Título do adjetivo
- もの - điều
- です - là (động từ "là")
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 食料 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đồ ăn" é "(食料) shokuryou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.