Bản dịch và Ý nghĩa của: 風俗 - fuuzoku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 風俗 (fuuzoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: fuuzoku
Kana: ふうぞく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: 1. Tác phong; Phong tục; 2. Dịch vụ tình dục; công nghiệp tình dục
Ý nghĩa tiếng Anh: 1. manners;customs; 2. sex service;sex industry
Definição: Định nghĩa: Tradições e costumes são os hábitos e práticas estabelecidos na sociedade e na cultura.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (風俗) fuuzoku
Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (fuu) có nghĩa là "gió" hoặc "phong cách" và 俗 (zoku) có nghĩa là "tùy chỉnh" hoặc "truyền thống". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ "fūzoku" có thể được dịch là "phong tục phổ biến" hoặc "truyền thống văn hóa". Ở Nhật Bản, từ này thường được sử dụng để chỉ các trang web giải trí dành cho người lớn như hộp đêm, quán bar và câu lạc bộ trêu chọc. Điều này là do thực tế là những nơi này là một phần của văn hóa đại chúng Nhật Bản, mặc dù chúng thường liên quan đến các hoạt động được coi là gây tranh cãi hoặc bất hợp pháp ở các quốc gia khác. Điều quan trọng cần lưu ý là trong khi từ 風俗 thường được sử dụng để chỉ những nơi này, nó cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh rộng hơn để chỉ bất kỳ khía cạnh nào của văn hóa đại chúng Nhật Bản, bao gồm lễ hội, trang phục truyền thống và các truyền thống văn hóa khác.Viết tiếng Nhật - (風俗) fuuzoku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (風俗) fuuzoku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (風俗) fuuzoku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
売春; 性風俗; セックス産業; 風俗業; 風俗店; 風俗嬢; ピンサロ; ヘルス; ソープランド; ファッションヘルス; マッサージ店; エステ店; キャバクラ; スナック; バー; クラブ; デリヘル; 風俗街; 風俗地帯.
Các từ có chứa: 風俗
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ふうぞく fuuzoku
Câu ví dụ - (風俗) fuuzoku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
風俗は日本の文化の一部です。
Fūzoku wa Nihon no bunka no ichibu desu
Hải quan là một phần của văn hóa Nhật Bản.
- 風俗 - trajes/tradições
- は - Título do tópico
- 日本 - Nhật Bản
- の - Cerimônia de posse
- 文化 - văn hóa
- の - Cerimônia de posse
- 一部 - parte
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 風俗 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "1. Tác phong; Phong tục; 2. Dịch vụ tình dục; công nghiệp tình dục" é "(風俗) fuuzoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.