Bản dịch và Ý nghĩa của: 面白い - omoshiroi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 面白い (omoshiroi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: omoshiroi
Kana: おもしろい
Kiểu: tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: hấp dẫn; buồn cười
Ý nghĩa tiếng Anh: interesting;amusing
Definição: Định nghĩa: Destaque-se e desperte interesse.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (面白い) omoshiroi
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thú vị" hoặc "vui vẻ". Từ này bao gồm hai kanjis: "" có nghĩa là "mặt" hoặc "bề mặt" và "" có nghĩa là "trắng". Nguồn gốc của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ "Omoshiroi" được sử dụng để mô tả một cái gì đó dễ chịu hoặc vui vẻ. Theo thời gian, cách phát âm của từ đã thay đổi thành "Omoshiro" và cuối cùng là "Omoshiroi", đó là hình thức hiện tại của từ này. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức để mô tả một cái gì đó thú vị hoặc thú vị.Viết tiếng Nhật - (面白い) omoshiroi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (面白い) omoshiroi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (面白い) omoshiroi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
おもしろい; 面白い; 興味深い; 楽しい; 魅力的; ユーモラスな; ユニークな; エキサイティングな; スリリングな; ファンタスティックな
Các từ có chứa: 面白い
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おもしろい omoshiroi
Câu ví dụ - (面白い) omoshiroi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
面白い映画を見た。
Muzukashii eiga wo mita
Tôi đã xem một bộ phim thú vị.
Tôi đã xem một bộ phim thú vị.
- 面白い - interessante/divertido
- 映画 - phim ảnh
- を - Título do objeto direto
- 見た - nhìn
理科は面白いです。
Rika wa omoshiroi desu
Khoa học thật thú vị.
- 理科 - significa "ciência" em japonês.
- は - partículaânica que indica o tópico da frase, neste caso, "ciência".
- 面白い - adjetivo que significa "interessante" ou "cativante".
- です - động từ "ser" trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ sự tồn tại hoặc chất lượng của một cái gì đó.
化学は面白いです。
Kagaku wa omoshiroi desu
Hóa học là thú vị.
- 化学 - hóa chất
- は - Título do tópico
- 面白い - interessante
- です - động từ "là" trong hình thức lịch sự
なんか面白いことが起こるかもしれない。
Nanka omoshiroi koto ga okoru kamoshirenai
Một cái gì đó thú vị có thể xảy ra.
Một cái gì đó thú vị có thể xảy ra.
- なんか - Palavra que indica algo vago ou indefinido.
- 面白い - Adjetivo que significa "interessante" ou "divertido".
- こと - Substantivo que significa "vật" hoặc "sự thật".
- が - Pronome que indica o sujeito da frase.
- 起こる - Verbo que significa "acontecer" ou "ocorrer". "Ocorrer" significa "acontecer".
- かもしれない - Expressão que indica possibilidade ou incerteza, equivalente a "talvez" ou "pode ser".
この番組は面白いですね。
Kono bangumi wa omoshiroi desu ne
Chương trình này rất thú vị
Chương trình này là thú vị.
- この - Cái này
- 番組 - chương trình
- は - Título do tópico
- 面白い - interessante/divertido
- です - verbo ser/estar (ngôn ngữ lịch sự)
- ね - Título de confirmação
この作家の小説はとても面白いです。
Kono sakka no shousetsu wa totemo omoshiroi desu
Sự lãng mạn của nhà văn này rất thú vị.
- この - demonstrativo chỉ sự gần gũi, trong trường hợp này là "này"
- 作家 - escritor
- の - loại từ chỉ sở hữu, trong trường hợp này, là "của"
- 小説 - tác phẩm văn học hay truyện tiểu thuyết
- は - "mô tâu cụm từ chủ đề của câu, trong trường hợp này là 'về'"
- とても - muito
- 面白い - tính từ có nghĩa là "thú vị" hoặc "vui nhộn"
- です - động từ trợ động từ chỉ sự lịch sự của hiện tại, trong trường hợp này, "é"
この喜劇はとても面白いです。
Kono kigeki wa totemo omoshiroi desu
Hài kịch này rất hài hước.
Hài kịch này rất thú vị.
- この - determinante demonstrativo que significa "este" - adjetivo demonstrativo que significa "này"
- 喜劇 - Từ danh từ có nghĩa là "hài kịch"
- は - Tíquete que define o tópico da frase
- とても - muito
- 面白い - tính từ có nghĩa là "thú vị" hoặc "vui nhộn"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
このシリーズはとても面白いです。
Kono shirīzu wa totemo omoshiroi desu
Loạt bài này rất thú vị.
- この - determiner "này"
- シリーズ - Danh từ "série"
- は - Título do tópico
- とても - rất
- 面白い - tính từ "hấp dẫn/vui vẻ"
- です - verbo "ser/estar" na forma educada - verbo "ser/estar" em forma educada
この文章はとても面白いです。
Kono bunshou wa totemo omoshiroi desu
Cụm từ này rất thú vị.
- この - Pronome demonstrativo que significa "này" hoặc "này đây".
- 文章 - Danh từ có nghĩa là "văn bản" hoặc "được viết ra".
- は - Hạt từ đánh dấu chủ đề của câu.
- とても - Rất.
- 面白い - Adjetivo que significa "interessante" ou "divertido".
- です - Verbo "ser" na forma educada.
この仕掛けはとても面白いですね。
Kono shikake wa totemo omoshiroi desu ne
Thủ thuật này rất thú vị
Thiết bị này rất thú vị.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 仕掛け - danh từ có nghĩa là "thiết bị" hoặc "cơ chế"
- は - Tópico
- とても - muito
- 面白い - tính từ có nghĩa là "thú vị" hoặc "vui nhộn"
- です - verbo de ser ou estar na forma educada: verbo ser ou estar na forma educada
- ね - Título final que indica confirmação ou busca de concordância
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 面白い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "hấp dẫn; buồn cười" é "(面白い) omoshiroi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![面白い](https://skdesu.com/nihongoimg/600-898/299.png)