Bản dịch và Ý nghĩa của: 静的 - seiteki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 静的 (seiteki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: seiteki
Kana: せいてき
Kiểu: tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tĩnh
Ý nghĩa tiếng Anh: static
Definição: Định nghĩa: Imutável, imutável.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (静的) seiteki
静的 (seiteki) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tĩnh" hoặc "trơ". Nó bao gồm Kanjis (tôi biết) có nghĩa là "yên tĩnh" hoặc "bình tĩnh" và 的 (teki) có nghĩa là "liên quan đến" hoặc "đặc trưng bởi". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật hoặc khoa học để mô tả một cái gì đó không di chuyển hoặc thay đổi vị trí.Viết tiếng Nhật - (静的) seiteki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (静的) seiteki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (静的) seiteki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
静的; 静かな; 静止した; 静穏な; 静粛な; 静寂な; 沈黙した; 無音の; 静かなる; 静寂の; 静的なる; 静的なり; 静的なるもの; 静的なもの; 静的なること; 静的なこと; 静的な状態; 静的な状況; 静的なシステム; 静的な解析; 静的なデータ; 静的な検査; 静的なチェック; 静的な検証; 静的な評価;
Các từ có chứa: 静的
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: せいてき seiteki
Câu ví dụ - (静的) seiteki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 静的 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tĩnh" é "(静的) seiteki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.