Bản dịch và Ý nghĩa của: 静か - shizuka
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 静か (shizuka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shizuka
Kana: しずか
Kiểu: tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: vẫn; Thái Bình Dương
Ý nghĩa tiếng Anh: quiet;peaceful
Definição: Định nghĩa: Um estado em que não há som ou ruído.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (静か) shizuka
静か (Shizuka) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "im lặng" hoặc "im lặng". Từ này bao gồm hai kanjis: (shizu) có nghĩa là "yên tĩnh" hoặc "bình tĩnh" và か (ka) là một hạt chỉ ra hình thức thẩm vấn hoặc nhấn mạnh. Từ này thường được sử dụng để mô tả một môi trường yên tĩnh hoặc một người im lặng. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là "shizukahi" và có nghĩa là "hòa bình" hoặc "yên tĩnh". Theo thời gian, từ phát triển thành "shizuka", có được ý nghĩa hiện tại.Viết tiếng Nhật - (静か) shizuka
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (静か) shizuka:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (静か) shizuka
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
穏やか; 静穏; 平静; 静けさ; 静寂; 静謐
Các từ có chứa: 静か
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しずか shizuka
Câu ví dụ - (静か) shizuka
Dưới đây là một số câu ví dụ:
深夜には静かな時間が流れる。
Shinya ni wa shizuka na jikan ga nagareru
trong buổi bình minh
Thời gian êm đềm trôi về khuya.
- 深夜には - noite tardia
- 静かな - yên tĩnh
- 時間が - thời gian
- 流れる - flui
控室には静かな雰囲気が漂っている。
Kōshitsu ni wa shizuka na fun'iki ga tadayotte iru
Trong phòng chờ
Có một bầu không khí yên tĩnh trong phòng chờ.
- 控室 (koushitsu) - phòng chờ hoặc phòng kiểm soát
- には (ni wa) - Chỉ định vị trí của cụm từ, trong trường hợp này là "trong phòng điều khiển"
- 静かな (shizukana) - yên tĩnh
- 雰囲気 (fun'iki) - không khí
- が (ga) - Título do assunto
- 漂っている (tadayotteiru) - lơ lửng hoặc từ từ
夜中には静かな雰囲気が漂っている。
Yonaka ni wa shizuka na fun'iki ga tadayotte iru
Trong đêm
Có một bầu không khí yên tĩnh vào giữa đêm.
- 夜中には - "no meio da noite" -> "no meio da noite"
- 静かな - adjetivo que significa "silencioso" - adjetivo que significa "yên lặng"
- 雰囲気が - substantivo que significa "không khí" hoặc "môi trường", theo sau là một đại từ chỉ người nói
- 漂っている - verbo que significa "flutuar" ou "pairar", conjugado no presente contínuo - verbo: flutuar ou pairar - presente contínuo: flutuando ou pairando
静かにしてください。
Shizuka ni shite kudasai
Xin hãy yên tĩnh.
Xin hãy im lặng.
- 静かに - "Silenciosamente"
- して - "Làm"
- ください - "Xin vui lòng"
夜は静かです。
Yoru wa shizuka desu
Đêm yên tĩnh.
Đêm yên tĩnh.
- 夜 - "noite" significa "đêm" em japonês.
- は - là một hạt chủ đề chỉ ra rằng chủ đề của câu là "đêm".
- 静か - Nghĩa là "yên lặng" hoặc "bình tĩnh" trong tiếng Nhật.
- です - "đó" hoặc "nằm" trong tiếng Nhật.
夕暮れが静かで美しいです。
Yuugure ga shizuka de utsukushii desu
Hoàng hôn thật yên bình và đẹp đẽ.
Chạng vạng yên tĩnh và đẹp đẽ.
- 夕暮れ (yūgure) - "crepúsculo" significa "hoàng hôn" ou "pôr do sol" em português.
- が (ga) - papel: 'papel'
- 静か (shizuka) - significa "tranquilo" ou "ítimo"
- で (de) - loại từ ngữ chỉ điều kiện hoặc cách thức mà cái gì đó xảy ra
- 美しい (utsukushii) - significa "bônito" ou "lindo"
- です (desu) - cortês e educada forma de afirmar algo em japonês
この地区はとても静かです。
Kono chiku wa totemo shizuka desu
Khu vực này rất yên bình.
Khu vực này rất yên tĩnh.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 地区 - substantivo que significa "área" ou "região" - *substantivo* que significa "área" ou "região"
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- とても - muito
- 静か - adjetivo que significa "tranquilo"
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
この町はとても静かです。
Kono machi wa totemo shizuka desu
Thành phố này rất yên tĩnh.
Thành phố này rất yên tĩnh.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 町 - cidade
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- とても - muito
- 静か - adjetivo que significa "silencioso, tranquilo" adjetivo que significa "quieta, tranquila"
- です - động từ mô tả trạng thái hoặc chất lượng của chủ từ
この場所はとても長閑で静かです。
Kono basho wa totemo chōkan de shizuka desu
Nơi này rất yên bình và yên tĩnh.
Nơi này rất yên tĩnh và im lặng.
- この場所 - "Nơi này"
- は - Título do tópico
- とても - "muito" - rất
- 長閑 - "bình yên, thanh bình"
- で - kết nối hạt
- 静か - "im lặng, bình tĩnh"
- です - ser/estar đúng cách
この場所は静かで落ち着いた雰囲気がある。
Kono basho wa shizuka de ochitsuita fun'iki ga aru
Nơi này có một bầu không khí yên tĩnh và thanh bình.
Nơi này có một bầu không khí yên tĩnh và yên tĩnh.
- この場所 - vị trí này
- は - Título do tópico
- 静かで - yên tĩnh
- 落ち着いた - điềm tĩnh
- 雰囲気 - không khí
- が - Título do assunto
- ある - tồn tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 静か sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "vẫn; Thái Bình Dương" é "(静か) shizuka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.