Bản dịch và Ý nghĩa của: 随筆 - zuihitsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 随筆 (zuihitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: zuihitsu
Kana: ずいひつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Tiểu luận; bài viết linh tinh
Ý nghĩa tiếng Anh: essays;miscellaneous writings
Definição: Định nghĩa: Văn bản cung cấp kiến thức và hiểu biết cho độc giả.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (随筆) zuihitsu
(Zuihitsu) là một từ tiếng Nhật đề cập đến một loại văn bản cá nhân và không chính thức, có thể bao gồm nhiều thể loại như tiểu luận, nhật ký, ghi chú và phản ánh. Từ này bao gồm hai ký tự Kanji: 随 (ZUI), có nghĩa là "đi kèm" hoặc "theo dõi" và 筆 (Hitsu), có nghĩa là "cọ" hoặc "viết". Nguồn gốc của thuật ngữ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi các quý tộc Nhật Bản sử dụng để viết nhật ký và ghi chú cá nhân bằng cách sử dụng bàn chải. Theo thời gian, thực tế đã mở rộng để bao gồm các thể loại viết cá nhân khác và từ zuihitsu đã được sử dụng để mô tả hình thức viết này. Ngày nay, Zuihitsu vẫn là một hình thức viết phổ biến ở Nhật Bản, và thường được liên kết với các tác giả như Yoshida Kenko và Sei Shinagon.Viết tiếng Nhật - (随筆) zuihitsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (随筆) zuihitsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (随筆) zuihitsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
エッセイ; 作文; 文章; 論文; 筆記; 筆談; 筆耕; 筆致; 筆記録; 筆記帳; 筆記用具; 筆記具; 筆跡; 筆法; 筆力; 筆力向上; 筆遣い; 筆者; 筆頭; 筆頭作家; 筆頭著者; 筆頭詩人; 筆頭小説家; 筆頭漫画家; 筆頭画家; 筆頭アーティスト; 筆頭芸術家; 筆頭作曲家; 筆
Các từ có chứa: 随筆
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ずいひつ zuihitsu
Câu ví dụ - (随筆) zuihitsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は随筆を書くことが好きです。
Watashi wa zuihitsu o kaku koto ga suki desu
Tôi thích viết luận.
Tôi thích viết một bài luận.
- 私 - I - eu
- は - Marcador de tópico, que indica o tema da frase
- 随筆 - danh từ có nghĩa là "bài tiểu luận" hoặc "bài viết cá nhân"
- を - Título do objeto direto, que indica o objeto da ação
- 書く - verbo que significa "escrever" -> verbo que significa "escrever"
- こと - substantivo que significa "vật" hoặc "hành động"
- が - Chủ từ, chỉ người thực hiện hành động
- 好き - adjetivo que significa "gostar de" - thích
- です - verbo auxiliar que indica a forma educada ou respeitosa da frase
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 随筆 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Tiểu luận; bài viết linh tinh" é "(随筆) zuihitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.