Bản dịch và Ý nghĩa của: 除外 - jyogai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 除外 (jyogai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: jyogai
Kana: じょがい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ngoại lệ; loại trừ
Ý nghĩa tiếng Anh: exception;exclusion
Definição: Định nghĩa: Exclusão significa remover seletivamente uma parte de algo.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (除外) jyogai
(Chơi) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "loại trừ" hoặc "ngoại lệ". Nó bao gồm Kanjis 除 (JYO), có nghĩa là "loại bỏ" hoặc "loại trừ" và 外 (GAI), có nghĩa là "ra" hoặc "bên ngoài". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc chính thức để chỉ ra việc loại trừ một cái gì đó hoặc ai đó khỏi một quy tắc hoặc quy định.Viết tiếng Nhật - (除外) jyogai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (除外) jyogai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (除外) jyogai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
除外; 排除; 削除; 除去; 除外する
Các từ có chứa: 除外
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: じょがい jyogai
Câu ví dụ - (除外) jyogai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 除外 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ngoại lệ; loại trừ" é "(除外) jyogai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.