Bản dịch và Ý nghĩa của: 防犯 - bouhan
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 防犯 (bouhan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: bouhan
Kana: ぼうはん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: phòng chống tội phạm
Ý nghĩa tiếng Anh: prevention of crime
Definição: Định nghĩa: để ngăn chặn tội phạm.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (防犯) bouhan
防犯 (ぼうはん) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 防 (ぼう) có nghĩa là "phòng ngừa" hoặc "bảo vệ" và 犯 (はん) có nghĩa là "tội phạm" hoặc "bạo lực". Do đó, 防犯 có thể được dịch là "phòng ngừa tội phạm" hoặc "bảo vệ khỏi bạo lực". Đây là một từ thường được sử dụng trên các bảng hiệu trong khu dân cư hoặc thương mại để chỉ ra sự hiện diện của các biện pháp an ninh như camera giám sát, báo động và tuần tra. Từ nguyên của từ này có từ thời Edo (1603-1868), khi các samurai chịu trách nhiệm về an toàn công cộng và sử dụng cụm từ 防犯衛士 (ぼうはんえいし) để chỉ những người bảo vệ chịu trách nhiệm bảo vệ đường phố và nhà cửa của các thành phố . Theo thời gian, cụm từ này được rút ngắn thành 防犯 và trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Nhật.Viết tiếng Nhật - (防犯) bouhan
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (防犯) bouhan:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (防犯) bouhan
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
防犯; 犯罪防止; セキュリティ; 監視; 警備; 防止; 防犯対策; 防犯装置; 警戒; 警察; 警備員; 警報; 警戒態勢; 警備業; 警備カメラ; 警備会社; 警備員募集; 警備員派遣; 警備員求人; 警備員資格; 警備員試験; 警備員給料;
Các từ có chứa: 防犯
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぼうはん bouhan
Câu ví dụ - (防犯) bouhan
Dưới đây là một số câu ví dụ:
防犯意識を高めることが大切です。
Bouhan ishiki wo takameru koto ga taisetsu desu
Điều quan trọng là phải nâng cao ý thức phòng chống tội phạm.
Điều quan trọng là phải nâng cao nhận thức về bảo mật.
- 防犯意識 - 意识安全
- を - Título do objeto
- 高める - nâng cao
- こと - danh từ trừu tượng
- が - Título do assunto
- 大切 - importante, valioso
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 防犯 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "phòng chống tội phạm" é "(防犯) bouhan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![防犯](https://skdesu.com/nihongoimg/5982-6280/153.png)