Bản dịch và Ý nghĩa của: 鏡 - kagami
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 鏡 (kagami) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kagami
Kana: かがみ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: gương
Ý nghĩa tiếng Anh: mirror
Definição: Định nghĩa: Uma superfície que reflete a luz e projeta uma imagem tridimensional.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (鏡) kagami
(かがみ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "gương". Từ này bao gồm các nhân vật, đại diện cho một vật thể kim loại được đánh bóng phản ánh hình ảnh của những người nhìn anh ta. Nguồn gốc của từ có từ thời Nara (710-794), khi gương được coi là vật thể thiêng liêng và được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo. Kể từ đó, gương là một biểu tượng quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, đại diện cho sự trung thực, tinh khiết và sự thật. Từ 鏡 thường được sử dụng trong các thành ngữ và các câu tục ngữ của Nhật Bản, chẳng hạn như "The Mirror of the Soul" (心の鏡) và "một tấm gương bị hỏng mang lại bảy năm xui xẻo" (鏡割りの厄).Viết tiếng Nhật - (鏡) kagami
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (鏡) kagami:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (鏡) kagami
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
鏡板; 鏡面; 鏡子; 鏡像; 鏡映; 鏡面反射; 鏡面凹凸; 鏡面反射率; 鏡面反射角; 鏡面反射光; 鏡面反射率曲線; 鏡面反射率分布; 鏡面反射率測定装置; 鏡面反射率測定法; 鏡面反射率曲線測定法; 鏡面反射率分布測定法; 鏡面反射率分布測定装置.
Các từ có chứa: 鏡
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ぼうえんきょう
Romaji: bouenkyou
Nghĩa:
kính thiên văn
Kana: けんびきょう
Romaji: kenbikyou
Nghĩa:
kính hiển vi
Kana: がんきょう
Romaji: gankyou
Nghĩa:
trình diễn; kính
Các từ có cách phát âm giống nhau: かがみ kagami
Câu ví dụ - (鏡) kagami
Dưới đây là một số câu ví dụ:
眼鏡をかけると視界がクリアになる。
Megane wo kakeru to shikai ga kuria ni naru
Đeo kính làm cho tầm nhìn của bạn rõ ràng.
- 眼鏡 - kính
- を - Título do objeto
- かける - đặt (kính mắt)
- と - Título da comparação
- 視界 - tầm nhìn
- が - Título do assunto
- クリア - claro
- に - Phó từ
- なる - tro-nen
鏡は私たちの姿を映し出す。
Kagami wa watashitachi no sugata o utsushidasu
Chiếc gương phản ánh hình ảnh của chúng tôi.
Chiếc gương phản chiếu chúng ta.
- 鏡 (kagami) - gương
- は (wa) - Título do tópico
- 私たち (watashitachi) - chúng ta
- の (no) - hạt sở hữu
- 姿 (sugata) - ngoại hình
- を (wo) - Título do objeto direto
- 映し出す (utsushidasu) - phản chiếu, thiết kế
この鏡は私の姿を映す。
Kono kagami wa watashi no sugata o utsusu
Chiếc gương này phản ánh hình ảnh của tôi.
Chiếc gương này cho tôi thấy.
- この - este/a
- 鏡 - gương
- は - Título do tópico
- 私 - eu, tôi
- の - hạt sở hữu
- 姿 - ngoại hình
- を - Título do objeto direto
- 映す - phản ánh
彼女は眼鏡を掛けている。
Kanojo wa megane o kakette iru
Cô ấy đang đeo kính.
Cô ấy đeo kính.
- 彼女 - "ela" em japonês significa "彼女" (kanojo).
- は - Artigo
- 眼鏡 - "óculos" significa "メガネ" em japonês.
- を - danh từ chỉ vị ngữ trực tiếp của câu
- 掛けている - đang treo
私は眼鏡を掛ける必要があります。
Watashi wa megane wo kakeru hitsuyou ga arimasu
Tôi cần đeo kính.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - Tópico
- 眼鏡 (megane) - óculos - kính mắt
- を (wo) - Artigo definido singular que indica o objeto da ação, neste caso "óculos"
- 掛ける (kakeru) - O verbo é "usar".
- 必要 (hitsuyou) - adjetivo que significa "necessário" ou "essencial" - adjetivo que significa "cần thiết" hoặc "quan trọng"
- が (ga) - Título do sujeito que indica o sujeito da ação, neste caso "eu"
- あります (arimasu) - ter
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 鏡 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "gương" é "(鏡) kagami". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.