Bản dịch và Ý nghĩa của: 酸っぱい - suppai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 酸っぱい (suppai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: suppai
Kana: すっぱい
Kiểu: tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chua; axit
Ý nghĩa tiếng Anh: sour;acid
Definição: Định nghĩa: Có một vị đắng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (酸っぱい) suppai
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chua" hoặc "chua". Nó bao gồm Kanjis 酸 (Suan, có nghĩa là "axit") và っぱい (ppai, là một hạt biểu thị cường độ hoặc dư thừa). Từ này thường được sử dụng để mô tả hương vị của các loại thực phẩm như trái cây họ cam quýt, giấm và các loại thực phẩm có tính axit khác.Viết tiếng Nhật - (酸っぱい) suppai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (酸っぱい) suppai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (酸っぱい) suppai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
すっぱい; 酸味がある; 酸っぱらしい; 酸っぱく感じる; 酸っぱさがある
Các từ có chứa: 酸っぱい
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: すっぱい suppai
Câu ví dụ - (酸っぱい) suppai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
酸っぱい果物が好きです。
Suppai kudamono ga suki desu
Tôi thích trái cây chua.
Tôi thích trái cây chua.
- 酸っぱい - adjetivo que significa "azedo" ou "ácido" -> adjetivo que significa "sour" or "ácido"
- 果物 - "Noun" em português é "substantivo" em vietnamita.
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- 好き - adjetivo que significa "gostar de" - thích
- です - động từ "là" trong hiện tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 酸っぱい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chua; axit" é "(酸っぱい) suppai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![酸っぱい](https://skdesu.com/nihongoimg/3291-3589/212.png)