Bản dịch và Ý nghĩa của: 配慮 - hairyo
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 配慮 (hairyo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hairyo
Kana: はいりょ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Sự xem xét; bận tâm; tính toán cẩn thận
Ý nghĩa tiếng Anh: consideration;concern;forethought
Definição: Định nghĩa: Levar em consideração os sentimentos e posições dos outros e ser atencioso e cuidadoso com eles.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (配慮) hairyo
配慮 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xem xét" hoặc "quan tâm". Từ này được tạo thành từ hai ký tự kanji: 配 (hai) có nghĩa là "phân phối" hoặc "xử lý" và 慮 (ryo) có nghĩa là "xem xét" hoặc "suy nghĩ cẩn thận". Sự kết hợp của hai nhân vật này truyền đạt ý tưởng suy nghĩ cẩn thận về cách phân phối một cái gì đó hoặc cách hành động cân nhắc đối với ai đó hoặc một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội và kinh doanh để mô tả tầm quan trọng của việc xem xét cẩn thận nhu cầu và mong muốn của người khác trước khi đưa ra quyết định hoặc hành động.Viết tiếng Nhật - (配慮) hairyo
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (配慮) hairyo:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (配慮) hairyo
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
配慮; 思いやり; 配信; 配当; 配置; 配給; 配偶; 配列; 配信; 配布; 配達; 配車; 配送; 配合; 配信; 配信; 配分; 配置; 配当; 配信; 配合; 配慮; 配給; 配布; 配達; 配置; 配列; 配車; 配送; 配偶; 配分; 配合; 配当; 配信; 配置; 配慮; 配給; 配布; 配達; 配車; 配送; 配偶; 配列; 配分; 配
Các từ có chứa: 配慮
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はいりょ hairyo
Câu ví dụ - (配慮) hairyo
Dưới đây là một số câu ví dụ:
配慮が必要です。
Hairyo ga hitsuyou desu
Cần phải xem xét.
Cần phải xem xét.
- 配慮 - nghĩa là "sự cân nhắc" hoặc "sự quan tâm" trong tiếng Nhật.
- が - é uma partícula que indica o sujeito da frase.
- 必要 - điều cần thiết hoặc quan trọng trong tiếng Nhật.
- です - "đó" hoặc "nằm" trong tiếng Nhật.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 配慮 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Sự xem xét; bận tâm; tính toán cẩn thận" é "(配慮) hairyo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.