Bản dịch và Ý nghĩa của: 遮る - saegiru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 遮る (saegiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: saegiru
Kana: さえぎる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ngắt; đánh chặn; cản trở
Ý nghĩa tiếng Anh: to interrupt;to intercept;to obstruct
Definição: Định nghĩa: Chặn tầm nhìn, âm thanh và tiến triển của người khác.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (遮る) saegiru
(さえぎる) Nó là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "chặn", "khối", "ngăn chặn" hoặc "ngắt". Nó bao gồm Kanjis (có nghĩa là "chặn" hoặc "khối") và る (đó là sự chấm dứt của động từ). Đọc sách La Mã là "Saegiru". Động từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh nơi một cái gì đó hoặc ai đó đang chặn hoặc ngăn chặn cách từ một thứ hoặc người khác. Ví dụ, 音が遮る遮る (oto Ga saegiru) có nghĩa là "âm thanh bị gián đoạn". Từ 遮る bắt nguồn từ động từ (saegiri), có nghĩa là "cắt" hoặc "chặn".Viết tiếng Nhật - (遮る) saegiru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (遮る) saegiru:
Conjugação verbal de 遮る
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 遮る (saegiru)
- 遮る さえぎる - Hình cơ bản
- 遮ります さえぎります - quà
- 遮った さえぎった passado
- 遮れる さえぎれる - potencial
- 遮られる さえぎられる - passivo
- 遮られます さえぎられます - hiện tại bị động
- 遮って さえぎって - hình thức "て"
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (遮る) saegiru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
遮断する; 阻む; 遮止する; 遮蔽する; 遮り止める; 遮り切る; 遮り隔てる; 遮り挟む; 遮り塞ぐ; 遮りさえぎる; 遮りさえぎってする; 遮りさえぎりする; 遮りさえぎり止める; 遮りさえぎり切る; 遮りさえぎり隔てる; 遮りさえぎり挟む; 遮りさえぎり塞ぐ; 遮りさえぎりさえぎる; 遮りさえぎりさえぎってする;
Các từ có chứa: 遮る
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: さえぎる saegiru
Câu ví dụ - (遮る) saegiru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 遮る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ngắt; đánh chặn; cản trở" é "(遮る) saegiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.