Bản dịch và Ý nghĩa của: 過ごす - sugosu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 過ごす (sugosu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sugosu
Kana: すごす
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: để chi tiêu; để chi tiêu; đi qua; vượt qua
Ý nghĩa tiếng Anh: to pass;to spend;to go through;to tide over
Definição: Định nghĩa: Passe algum tempo em um determinado lugar, passe tempo e viva.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (過ごす) sugosu
過ごす là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vượt qua (thời gian)", "sống (cuộc sống)" hoặc "trải nghiệm (một tình huống)". Nó bao gồm các ký tự 過 (có nghĩa là "quá khứ" hoặc "dư thừa") và ごす (có nghĩa là "vượt qua" hoặc "sống"). Từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động hàng ngày như "dành thời gian với bạn bè" hoặc "sống một cuộc sống hạnh phúc". Cách phát âm đúng là "sugosu".Viết tiếng Nhật - (過ごす) sugosu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (過ごす) sugosu:
Conjugação verbal de 過ごす
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 過ごす (sugosu)
- 過ごします - Forma educada
- 過ごせる - potencial
- 過ごせます tiềm năng giáo dục
- 過ごされる - passivo
- 過ごせば - condicional
- 過ごしている - hình thức te
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (過ごす) sugosu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
過ぎる; 過ぎ去る; 過ぎ去す; 過ぎ廻る; 過ぎ過ぎる; 過ぎ越す; 過ぎ離れる; 過ぎ去り行く; 過ぎ去り過ぎる; 過ぎ去り去る.
Các từ có chứa: 過ごす
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: すごす sugosu
Câu ví dụ - (過ごす) sugosu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
窮屈な部屋で過ごすのは辛い。
Kyuukutsu na heya de sugosu no wa tsurai
Thật khó để giết thời gian trong một căn phòng chật chội.
Thật khó để chi tiêu trong một căn phòng chật chội.
- 窮屈な - Có nghĩa là "chật chội, hẹp hòi, bị chặn đứng".
- 部屋 - nghĩa là "phòng, phòng khách".
- で - đó là một hạt cho biết nơi mà hành động diễn ra.
- 過ごす - nghĩa là "dành, tiêu (thời gian)".
- のは - é uma partícula que indica o sujeito da frase.
- 辛い - có nghĩa là "khó khăn, vất vả, đau đớn".
クリスマスは家族と一緒に過ごす特別な日です。
Kurisumasu wa kazoku to issho ni sugosu tokubetsu na hi desu
Giáng sinh là một ngày đặc biệt được trải qua cùng gia đình.
Giáng sinh là một ngày đặc biệt để dành cho gia đình của bạn.
- クリスマス (kurisumasu) - Giáng sinh
- は (wa) - Título do tópico
- 家族 (kazoku) - gia đình
- と (to) - kết nối hạt
- 一緒に (issho ni) - cùng với nhau
- 過ごす (sugosu) - passar (thời gian)
- 特別な (tokubetsu na) - Đặc biệt
- 日 (hi) - ngày
- です (desu) - verbo ser/estar (forma educada)
煙い部屋で過ごすのは苦手です。
Nebai heya de sugosu no wa nigate desu
Tôi không giỏi dành thời gian trong phòng hút thuốc.
- 煙い (kusai) - cheio de fumaça
- 部屋 (heya) - quarto, sala
- で (de) - trong, dentro de
- 過ごす (sugosu) - passar (thời gian)
- のは (no wa) - Título do tópico
- 苦手 (nigate) - không giỏi, không thích
- です (desu) - là, ở (cách lịch sự)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 過ごす sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "để chi tiêu; để chi tiêu; đi qua; vượt qua" é "(過ごす) sugosu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.