Bản dịch và Ý nghĩa của: 造り - tsukuri
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 造り (tsukuri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tsukuri
Kana: つくり
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: trang điểm; kết cấu; nhà vật lý
Ý nghĩa tiếng Anh: make up;structure;physique
Definição: Định nghĩa: định hình mọi thứ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (造り) tsukuri
Đó là một từ tiếng Nhật có thể có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Một trong những bản dịch có thể là "xây dựng" hoặc "sản xuất", đề cập đến quá trình tạo ra một cái gì đó từ thô. Nó cũng có thể được sử dụng để đề cập đến sự xuất hiện hoặc cấu trúc của một cái gì đó, như trong "造りの建物" (tòa nhà có xây dựng tốt). Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi nó được viết với các nhân vật 造 và. Nhân vật đầu tiên, 造, có nghĩa là "tòa nhà" hoặc "tạo" trong khi phần thứ hai, り, là một hậu tố cho thấy hình dạng hoặc sự xuất hiện của một cái gì đó. Họ cùng nhau tạo thành từ 造り, ban đầu đề cập đến nghệ thuật xây dựng các tòa nhà và các cấu trúc khác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm việc sản xuất các đối tượng và sản phẩm nói chung. Ngày nay, nó là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản, được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau liên quan đến việc sản xuất và xây dựng mọi thứ.Viết tiếng Nhật - (造り) tsukuri
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (造り) tsukuri:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (造り) tsukuri
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
作り; 創り; 造作; 仕立て; 仕上げ; 製作; 製造; 作製; 制作; 創作; 作成; 作出; 作品; 作品創造; 作物; 製品; 創出; 生成; 生産; 造形; 造型; 形成; 構成; 組み立て; 組立て; 組成; 編成; 構築; 構築物; 建造; 建設; 建築; 作り出す; 作り上げる; 創り出す; 創り上げる; 造り手; 製作者; 作者
Các từ có chứa: 造り
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: にづくり
Romaji: nidukuri
Nghĩa:
đóng gói; caraceiro; xe
Các từ có cách phát âm giống nhau: つくり tsukuri
Câu ví dụ - (造り) tsukuri
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 造り sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trang điểm; kết cấu; nhà vật lý" é "(造り) tsukuri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.