Bản dịch và Ý nghĩa của: 退化 - taika
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 退化 (taika) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: taika
Kana: たいか
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thoái hóa; lạc hậu
Ý nghĩa tiếng Anh: degeneration;retrogression
Definição: Định nghĩa: Para indicar um declínio ou deterioração nas qualidades ou habilidades em comparação com o estado original. Para indicar um declínio ou deterioração nas qualidades ou habilidades em comparação com o estado original.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (退化) taika
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thoái hóa" hoặc "suy thoái". Nó bao gồm Kanjis (TAI), có nghĩa là "rút tiền" hoặc "rút lui" và 化 (ka), có nghĩa là "chuyển đổi" hoặc "thay đổi". Từ này bắt nguồn từ người Trung Quốc cổ đại và được đưa vào từ vựng của Nhật Bản trong thời kỳ Heian (794-1185).Viết tiếng Nhật - (退化) taika
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (退化) taika:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (退化) taika
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
退廃; 衰退; 落ちぶれる; 堕落する; 腐敗する
Các từ có chứa: 退化
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: たいか taika
Câu ví dụ - (退化) taika
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 退化 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thoái hóa; lạc hậu" é "(退化) taika". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![退化](https://skdesu.com/nihongoimg/3889-4187/29.png)