Bản dịch và Ý nghĩa của: 追い出す - oidasu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 追い出す (oidasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: oidasu
Kana: おいだす
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đá ra ngoài; trục xuất; người nước ngoài; bôi; trục xuất; trục xuất; trục xuất; trục xuất; tiêu xài được; đầu phun; trục xuất; trục xuất; buộc trục xuất; trục xuất bạo lực; trục xuất khí; trục xuất chất lỏng; trục xuất không khí; trục xuất các tạp chất; trục xuất người nước ngoài; đuổi quỷ.
Ý nghĩa tiếng Anh: to expel;to drive out
Definição: Định nghĩa: Để đuổi ai đó hoặc cái gì ra ngoài.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (追い出す) oidasu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trục xuất" hoặc "xua đuổi". Nó được sáng tác bởi Kanjis (TSUI), có nghĩa là "theo đuổi" và 出す (dasu), có nghĩa là "trục xuất". Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trục xuất ai đó khỏi một ngôi nhà, trục xuất một học sinh khỏi trường hoặc trục xuất một thành viên khỏi một nhóm. Từ được viết bằng Hiragana là おいだす.Viết tiếng Nhật - (追い出す) oidasu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (追い出す) oidasu:
Conjugação verbal de 追い出す
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 追い出す (oidasu)
- 追い出す - Hình thức cơ bản
- 追い出します - Forma educada
- 追い出して - Hình thức
- 追い出しています - Hình thức て hoàn chỉnh
- 追い出される - Thể bị động
- 追い出せる - Hình thức tiềm năng
- 追い出させる - Hình thức gây ra
- 追い出しない - Forma negativa
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (追い出す) oidasu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
追放する; 追い払う; 追い出しする; 追い出しをする; 追い出すこと; 追い出し; 追い出すこと; 追い出すことば; 追い出す言葉; 追い出すように言う; 追い出すように命じる; 追い出すように指示する; 追い出すように要求する; 追い出すように勧告する.
Các từ có chứa: 追い出す
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おいだす oidasu
Câu ví dụ - (追い出す) oidasu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼を追い出す必要がある。
Kare wo oidasu hitsuyou ga aru
Precisamos expulsá-lo.
Bạn cần trục xuất nó.
- 彼 - O pronome japonês que significa "ele" é 彼 (kare).
- を - Título do objeto em japonês
- 追い出す - Động từ tiếng Nhật có nghĩa là "đuổi", "xua đuổi"
- 必要 - "必要" - nhu cầu
- が - Título do tópico em japonês
- ある - verbo japonês que significa "existir" - verbo japonês que significa "存在する"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 追い出す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đá ra ngoài; trục xuất; người nước ngoài; bôi; trục xuất; trục xuất; trục xuất; trục xuất; tiêu xài được; đầu phun; trục xuất; trục xuất; buộc trục xuất; trục xuất bạo lực; trục xuất khí; trục xuất chất lỏng; trục xuất không khí; trục xuất các tạp chất; trục xuất người nước ngoài; đuổi quỷ." é "(追い出す) oidasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.