Bản dịch và Ý nghĩa của: 返す - kaesu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 返す (kaesu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kaesu
Kana: かえす
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: trở lại
Ý nghĩa tiếng Anh: to return something
Definição: Định nghĩa: Trả lại cho chủ sở hữu một lần nữa.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (返す) kaesu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trả lại" hoặc "return". Nó bao gồm các ký tự 返 (hen) có nghĩa là "trở lại" hoặc "return" và す (su) là một động từ phụ trợ chỉ ra hành động của "làm". Phát âm chính xác là "kaesu" trong tiếng Nhật. Từ này thường được sử dụng hàng ngày để chỉ ra hành động trả lại một cái gì đó cho ai đó, cho dù là một đối tượng mượn hay một ưu đãi.Viết tiếng Nhật - (返す) kaesu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (返す) kaesu:
Conjugação verbal de 返す
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 返す (kaesu)
- 返す Bắc cầu
- 返さない phủ định
- 返しました quá khứ
- 返してください imperativo
- 返せる potencial
- 返すこと gerúndio
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (返す) kaesu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
返却する; 戻す; 返す; 取り戻す; 帰す; 払い戻す; 返品する; 返却する; 返却; 送り返す; 返却額; 返送する; 返却期限; 返却場所; 返却箱; 返却手続き; 返却方法; 返却書類; 返却手数料; 返却レシート; 返却日; 返却品; 返却期間; 返却場所指定; 返却不可; 返却不要; 返却不可品; 返却不可事由; 返却不可商品; 返却不
Các từ có chứa: 返す
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ひっくりかえす
Romaji: hikkurikaesu
Nghĩa:
để biến; ngã; phá bỏ; quấy rầy; Rẽ từ trong ra ngoài
Kana: ひきかえす
Romaji: hikikaesu
Nghĩa:
lặp lại; gửi lại; mang trở lại; để lấy lại các bước
Kana: てりかえす
Romaji: terikaesu
Nghĩa:
phản ánh; xem lại
Kana: くりかえす
Romaji: kurikaesu
Nghĩa:
lặp lại; Làm điều gì đó mới
Kana: おりかえす
Romaji: orikaesu
Nghĩa:
xuất hiện; mặt sau
Kana: うらがえす
Romaji: uragaesu
Nghĩa:
lộn ngược; quay sang phía bên kia; lật ngược (cái gì)
Các từ có cách phát âm giống nhau: かえす kaesu
Câu ví dụ - (返す) kaesu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
裏を返す
Ura wo kaesu
Lộn ngược.
Xoay
- 裏 - significa "parte de trás" ou "lado oposto".
- を - Substantivo que indica o objeto da ação.
- 返す - "virar" significa "quay" em vietnamita; "inverter" é um texto não traduzível; "devolver" significa "hoàn trả" em vietnamita.
私は同じことを繰り返すとすぐに飽きます。
Watashi wa onaji koto wo kurikaesu to sugu ni akiramasu
Tôi nhanh chóng cảm thấy nhàm chán khi lặp đi lặp lại cùng một việc.
Tôi cảm thấy nhàm chán ngay khi tôi lặp lại điều tương tự.
- 私 (watashi) - TÔI
- は (wa) - Título do tópico
- 同じ (onaji) - giống nhau
- こと (koto) - điều
- を (wo) - Título do objeto direto
- 繰り返す (kurikaesu) - nói lại
- と (to) - Título da citação
- すぐに (sugu ni) - imediatamente
- 飽きます (akimasu) - cảm thấy chán chường, mệt mỏi
歴史は繰り返す。
Rekishi wa kurikaesu
Câu chuyện được lặp lại.
Lịch sử lặp lại.
- 歴史 - "historia" trong tiếng Nhật có nghĩa là "物語"
- は - Tópico
- 繰り返す - từ tiếng Nhật có nghĩa là "lặp lại"
太陽の光が海面に照り返す。
Taiyō no hikari ga kaimen ni terikaesu
Ánh sáng mặt trời phản chiếu trên mặt biển.
Ánh nắng chiếu xuống mặt biển.
- 太陽 - mặt trời
- の - Cerimônia de posse
- 光 - Luz
- が - Artigo sobre sujeito
- 海面 - Bề mặt biển
- に - 1Arquivo de localização
- 照り返す - Refletir
繰り返すことは学びの基礎です。
Kurikaesu koto wa manabi no kiso desu
Lặp đi lặp lại là cơ sở của việc học tập.
- 繰り返す - nói lại
- こと - điều
- は - Título do tópico
- 学び - sự học việc
- の - hạt sở hữu
- 基礎 - base/fundaçăo
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 返す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trở lại" é "(返す) kaesu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.