Bản dịch và Ý nghĩa của: 近視 - kinshi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 近視 (kinshi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kinshi
Kana: きんし
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cận thị
Ý nghĩa tiếng Anh: shortsightedness
Definição: Định nghĩa: Một trạng thái nơi bạn không thể nhìn thấy rõ các vật thể. Một trong những sự bất thường của thị lực.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (近視) kinshi
近視 (きんし) Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến cận thị, một tình trạng mắt trong đó người đó gặp khó khăn khi nhìn thấy các đối tượng rõ ràng ở xa. Từ này bao gồm Kanjis (きん), có nghĩa là "đóng" hoặc "đóng" và 視 (し), có nghĩa là "tầm nhìn" hoặc "nhìn". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi cận thị là phổ biến trong số các học giả đã dành nhiều giờ để đọc và viết trong môi trường kín. Hiện tại, cận thị là một tình trạng ngày càng phổ biến trên toàn thế giới, đặc biệt là ở trẻ em và những người trẻ tuổi dành nhiều thời gian trước màn hình máy tính và thiết bị di động.Viết tiếng Nhật - (近視) kinshi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (近視) kinshi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (近視) kinshi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
近眼; 短視; 短眼
Các từ có chứa: 近視
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きんし kinshi
Câu ví dụ - (近視) kinshi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は近視です。
Watashi wa kinshi desu
Tôi bị cận thị.
Tôi là cận thị.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
- 近視 (kinshi) - tật nhìn xa
- です (desu) - động từ liên kết chỉ cách lịch sự và tôn trọng để khẳng định điều gì đó
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 近視 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cận thị" é "(近視) kinshi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.