Bản dịch và Ý nghĩa của: 辟易 - hekieki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 辟易 (hekieki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hekieki
Kana: へきえき
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: rùng mình; rút lui; không chống nổi; sợ hãi; không quan tâm
Ý nghĩa tiếng Anh: wince;shrink back;succumbing to;being frightened;disconcerted
Definição: Định nghĩa: Cảm thấy chán chường với điều gì đó, đau khổ và rút lui hoặc trốn chạy.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (辟易) hekieki
Đó là một từ tiếng Nhật có thể được viết bằng Kanji là "". Từ này được tạo thành từ hai ký tự: "" có nghĩa là "để tránh" hoặc "tránh khỏi" và "" "có nghĩa là" thay đổi "hoặc" biến đổi ". Cùng nhau, các nhân vật hình thành ý nghĩa của "tránh thay đổi" hoặc "tránh các biến đổi". Từ 辟易 bắt nguồn từ tiếng Trung cổ, nơi nó được viết là "pì yì". Trong ngôn ngữ Trung Quốc, từ này có ý nghĩa tương tự như tiếng Nhật, nhưng cũng có thể được sử dụng để mô tả cảm giác khó chịu hoặc sợ hãi khi đối mặt với những thay đổi đột ngột. Trong tiếng Nhật, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác khó chịu hoặc lo lắng phát sinh khi đối mặt với những thay đổi hoặc tình huống chưa biết. Nó có thể được sử dụng để mô tả phản ứng của một người đối với sự thay đổi đột ngột trong cuộc sống cá nhân hoặc chuyên nghiệp của họ. Nói tóm lại, 辟易 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tránh những thay đổi" hoặc "tránh các biến đổi" và bắt nguồn từ tiếng Trung cổ. Nó thường được sử dụng để mô tả cảm giác khó chịu hoặc lo lắng về những thay đổi hoặc tình huống chưa biết.Viết tiếng Nhật - (辟易) hekieki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (辟易) hekieki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (辟易) hekieki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
辟易; へきえき
Các từ có chứa: 辟易
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: へきえき hekieki
Câu ví dụ - (辟易) hekieki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 辟易 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "rùng mình; rút lui; không chống nổi; sợ hãi; không quan tâm" é "(辟易) hekieki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.