Bản dịch và Ý nghĩa của: 趣旨 - shushi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 趣旨 (shushi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shushi
Kana: しゅし
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sự vật; nghĩa
Ý nghĩa tiếng Anh: object;meaning
Definição: Định nghĩa: propósito ou intenção.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (趣旨) shushi
趣旨 (しゅし) Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "mục đích" hoặc "khách quan". Từ này bao gồm hai kanjis: 趣 (しゅ), có nghĩa là "hương vị" hoặc "quan tâm" và 旨 (し), có nghĩa là "mục đích" hoặc "ý định". Họ cùng nhau tạo thành một từ đề cập đến mục đích hoặc mục đích của một cái gì đó, chẳng hạn như một dự án, một cuộc họp hoặc một tuyên bố. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức, chẳng hạn như các tài liệu chính thức hoặc các diễn ngôn chính trị.Viết tiếng Nhật - (趣旨) shushi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (趣旨) shushi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (趣旨) shushi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
趣旨; 主旨; 意義; 目的; 意図; 意向; 趣向; 方針
Các từ có chứa: 趣旨
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅし shushi
Câu ví dụ - (趣旨) shushi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この会議の趣旨は何ですか?
Kono kaigi no shushi wa nan desu ka?
Mục đích của cuộc họp này là gì?
- この - pronome demonstrativo que significa "đây" hoặc "người/điều này"
- 会議 - danh từ nghĩa là "cuộc họp" hoặc "hội nghị"
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 趣旨 - "mục đích"
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- 何 - "What" em inglês.
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
- か - Título que indica uma pergunta
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 趣旨 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự vật; nghĩa" é "(趣旨) shushi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.