Bản dịch và Ý nghĩa của: 赴く - omomuku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 赴く (omomuku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: omomuku
Kana: おもむく
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đi; tiếp tục; đi đến; trở nên
Ý nghĩa tiếng Anh: to go;to proceed;to repair to;to become
Definição: Định nghĩa: ir
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (赴く) omomuku
(Omomuku) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "đi về phía", "hướng đến", "tham dự", "ghé thăm", "hướng bạn đến một nơi cụ thể". Từ này bao gồm Kanjis, có nghĩa là "đi về phía" và く, đó là một hậu tố bằng lời nói cho thấy hành động liên tục. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi động từ được viết là 行く (IKU). Trong thời kỳ Kamakura (1185-1333), văn bản đã được thay đổi thành 赴く, là hình thức hiện đang được sử dụng. Sự thay đổi trong văn bản được thúc đẩy bởi sự cần thiết phải phân biệt động từ với các kanjis khác cũng có thể được đọc là iku. Đây là một động từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức, chẳng hạn như lời mời, cuộc gọi và nghi lễ.Viết tiếng Nhật - (赴く) omomuku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (赴く) omomuku:
Conjugação verbal de 赴く
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 赴く (omomuku)
- 赴き Formulário do dicionário
- 赴く Kiểu từ điển - tiêu chuẩn
- 赴かず Tiêu cực
- 赴いた Quá khứ
- 赴こう Tương lai
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (赴く) omomuku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
参る; 行く; 足を運ぶ; 出かける; 訪れる
Các từ có chứa: 赴く
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おもむく omomuku
Câu ví dụ - (赴く) omomuku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 赴く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đi; tiếp tục; đi đến; trở nên" é "(赴く) omomuku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.